Mục lục bài viết
Cập Nhật: 2022-01-14 08:34:03,You Cần kiến thức và kỹ năng về Looking back– unit 9. cities of the world – tiếng anh 6 – global success. You trọn vẹn có thể lại phản hồi ở phía dưới để Mình được tương hỗ.
(Đây là phòng của bạn. Của tôi ở cạnh bên. Vì vậy, hãy gọi cho chúng tôi nếu người mua cần bất kể điều gì.)
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1
Video hướng dẫn giải
Vocabulary
1. Choose the best two options to complete the sentences.
(Chọn hai phương án tốt nhất để hoàn thành xong những câu.)
1. The city is ……………..
A. exciting B. amazing C. long
2. The weather is ………………
A. cold B. quiet C. sunny
3. The people are ……………..
A. friendly B. wide C. helpful
4. The buildings are …………..
A. tall B. beautiful C. fast
5. The food is ………………….
A. cute B. delicious C. good
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
1. Thành phố thì … .
A. thú vị B. tuyệt vời C. dài
2. Thời tiết thì … .
A. lạnh B. yên tĩnh C. nắng
3. Con người thì … .
A. thân thiện B. rộng tự do C. hữu ích
4. Những tòa nhà thì … .
A. Cao B. đẹp C. nhanh
5. Thức ăn thì … .
A. dễ thương B. ngon C. tốt
Lời giải rõ ràng:
1. A, B
The city isexciting /amazing.
(Thành phố thú vị / đáng kinh ngạc.)
2. C, A
The weather is cold / sunny.
(Thời tiết lạnh / có nắng.)
3. A, C
The people are friendly / helpful.
(Con người thân trong gia đình thiện / hay giúp sức người khác.)
4. A, B
The buildings are tall / beautiful.
(Những tòa nhà cao / đẹp.)
5. B, C
The food is delicious / good.
(Thức ăn ngon / được.)
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2. Write the words in the box under their picture.
(Viết những từ vào ô dưới ảnh của chúng.)
towers beach river ngân hàng nhà nước postcard palace night market
Phương pháp giải:
– towers (n): những tòa tháp
– beach (n): bãi tắm biển
– river ngân hàng nhà nước (n.p.): bờ sông
– postcard (n): bưu thiếp
– palace (n): hoàng cung
– night market (n.p.): chợ tối
Lời giải rõ ràng:
1. tower
2. river ngân hàng nhà nước
3. beach
4. night market
5. palace
6. postcard
Bài 3
Video hướng dẫn giải
Grammar
3. Complete the sentences with the correct possessive pronouns in the box.
(Hoàn thành những câu với những đại từ sở hữu đúng trong khung.)
theirs hers yours mine ours
1. Hey Phong. You’re wearing my hat.
(Hey Phong. Bạn đang đội mũ của tôi.)
Its not __________.
2. We’re looking for Mr and Mrs Smith’s house. Is that __________?
3. This is my drawing. It’s __________.
4. This is your room. __________ is next door. So call us if you need anything.
5. Sue doesn’t need to borrow my pen. She’s got __________.
Phương pháp giải:
Đại từ sở hữu trọn vẹn có thể đứng ở những vị trí sau:
– Chủ ngữ: Ở đầu câu
– Tân ngữ: Ở cuối câu
Lời giải rõ ràng:
1. yours
2. theirs
3. mine
4. Mine
5. hers
1.Hey Phong. You’re wearing my hat. Its not yours.
(Hey Phong. Bạn đang đội mũ của tôi.Nó không phải của bạn.)
2. We’re looking for Mr and Mrs Smith’s house. Is that theirs?
(Chúng tôi đang tìm nhà đất của ông bà Smith. Đó liệu có phải là của mình không?)
3. This is my drawing. It’smine.
(Đây là bản vẽ của tôi. Nó là của tôi.)
4. This is your room. Mine is next door. So call us if you need anything.
(Đây là phòng của bạn. Của tôi ở cạnh bên. Vì vậy, hãy gọi cho chúng tôi nếu người mua cần bất kể điều gì.)
5. Sue doesn’t need to borrow my pen. She’s got hers.
(Sue không cần mượn bút của tôi. Cô ấy có bút của cô ấy rồi.)
Bài 4
Video hướng dẫn giải
4. Read the sentences and correct the underlined words.
(Đọc những câu và sửa những từ được gạch chân.)
1. Bangkok is an exating city. I love it’s people.
2. We are watching the sunrise at Angkor Wat with ours local friends.
3. Discover Beijing and Shanghai through theirs food tours.
4. Visit Hue and try it food.
5. Venice is your city and Jakarta is our.
Phương pháp giải:
Tính từ sở hữu + danh từ.
Đại từ sở hữu => sau nó không tồn tại danh từ
Lời giải rõ ràng:
1. it’s => its
Bangkok is an exating city. I love its people.
(Bangkok là một thành phố tân tiến. Tôi yêu con người của nó.)
2. ours => our
We are watching the sunrise at Angkor Wat with our local friends.
(Chúng tôi đang ngắm bình minh ở Angkor Wat với những người dân bạn địa phương của chúng tôi.)
3. theirs => their
Discover Beijing and Shanghai through their food tours.
(Khám phá Bắc Kinh và Thượng Hải trải qua những tour du lịch ẩm thực ăn uống của họ.)
4. it => its
Visit Hue and try its food.
(Ghé thăm Huế và thử những món ăn của nó.)
5. our => ours
Venice is your city and Jakarta is ours.
(Venice là thành phố của bạn và Jakarta là của chúng tôi.)
Reply
4
0
Chia sẻ
– Một số Keyword tìm kiếm nhiều : ” Review Looking back– unit 9. cities of the world – tiếng anh 6 – global success tiên tiến và phát triển nhất , Chia Sẻ Link Download Looking back– unit 9. cities of the world – tiếng anh 6 – global success “.
Bạn trọn vẹn có thể để lại Comments nếu gặp yếu tố chưa hiểu nhé.
#unit #cities #world #tiếng #anh #global #success