Mục lục bài viết
Cập Nhật: 2022-04-06 23:02:17,Bạn Cần tương hỗ về pigeonhole là gì – Nghĩa của từ pigeonhole. Bạn trọn vẹn có thể lại Báo lỗi ở cuối bài để Mình đc tương hỗ.
pigeonhole tức là
Để đặt một chiếc gì đó vào một trong những ngăn kéo / hộp và quên nó trong thuở nào hạn dài.
để sở hữu ý tưởng không công minh về loại sb hoặc sth là.
Ví dụCác văn bản báo cáo giải trình đó chỉ là một phần đã tiến hành hoặc xấu đi, chỉ việc Pigeonholed.
Anh ấy là một nhạc sĩ không thể thuận tiện Pigeonholed.
pigeonhole tức là
Khi một người đàn ông trong một Fivesome với một cô nàng đi và san sẻ một trong những lỗ của cô ấy với một người đàn ông khác. Đôi miệng, đôi hậu môn hoặc đôi quan hệ tình dục qua đường âm đạo.
Dựa trên nguyên tắc Toán học
Ví dụCác văn bản báo cáo giải trình đó chỉ là một phần đã tiến hành hoặc xấu đi, chỉ việc Pigeonholed.
pigeonhole tức là
Laking in flexibly or range.
Ví dụCác văn bản báo cáo giải trình đó chỉ là một phần đã tiến hành hoặc xấu đi, chỉ việc Pigeonholed.
pigeonhole tức là
The act of poking a female’s butthole with your nose while eating her out from behind.
Ví dụCác văn bản báo cáo giải trình đó chỉ là một phần đã tiến hành hoặc xấu đi, chỉ việc Pigeonholed.
pigeonhole tức là
someones open ass hole
Ví dụAnh ấy là một nhạc sĩ không thể thuận tiện Pigeonholed.
pigeonhole tức là
Khi một người đàn ông trong một Fivesome với một cô nàng đi và san sẻ một trong những lỗ của cô ấy với một người đàn ông khác. Đôi miệng, đôi hậu môn hoặc đôi quan hệ tình dục qua đường âm đạo.
Ví dụKenny G: “i was walking past Sylvester Stallones dressing room and he pulled me in and totally pigeonholed me”
pigeonhole tức là
Dựa trên nguyên tắc Toán học
Ví dụĐêm qua tôi, Larry, Jim và Bob là Đụ Lucy. Chết tiệt Bob thay vì chờ đón đến lượt mình Pigeonholed với Larry và có ass vượt mặt.
pigeonhole tức là
LAKING linh hoạt hoặc phạm vi.
Ví dụAnh ấy Pigeonholed mình nói có với vị trí việc làm mới của anh ấy thay vì là độc lập.
pigeonhole tức là
Hành động của chọc một chiếc nữ butthole với mũi của bạn trong lúc ăn cô ấy ra từ phía sau.
“Tom rất tuyệt tại bằng miệng, nhưng thật kỳ lạ khi anh ấy Pigeonholing tôi.”
ai đó ass mở lỗ
Ví dụTôi đã rời đi một tiền gửi trong con bồ câu của cô ấy đêm qua. Bây giờ nó lớn như một vịt con!
Reply
3
0
Chia sẻ
– Một số Keywords tìm kiếm nhiều : ” Review pigeonhole là gì – Nghĩa của từ pigeonhole tiên tiến và phát triển nhất , Share Link Tải pigeonhole là gì – Nghĩa của từ pigeonhole “.
Bạn trọn vẹn có thể để lại phản hồi nếu gặp yếu tố chưa hiểu nha.
#pigeonhole #là #gì #Nghĩa #của #từ #pigeonhole pigeonhole là gì – Nghĩa của từ pigeonhole