Mục lục bài viết
Cập Nhật: 2022-04-22 16:34:15,Bạn Cần tương hỗ về Tên tiếng Pháp danh cho con gái. You trọn vẹn có thể lại phản hồi ở phía dưới để Tác giả đc lý giải rõ ràng hơn.
Phân tích về Top 300+ tên tiếng Pháp hay, ý nghĩa cho Nam và Nữ là conpect trong nội dung bài viết ngày hôm nay của chúng tôi. Tham khảo nội dung bài viết để biết khá đầy đủ nhé. Tiếng Pháp từ lâu đã được mệnh danh là ngôn từ lãng mạn nhất. Vì thế, đây đó là nguồn cảm hứng khi chọn tên cho toàn bộ nam lẫn nữ. Tên tiếng Pháp không riêng gì có sang trọng mà còn tồn tại ý nghĩa hay ho. Sau đấy là top 300+ tên tiếng Pháp hay, ý nghĩa cho Nam và Nữ.
Tóm lược đại ý quan trọng trong bài
Việc chọn tên quốc tế chắc đang không hề quá xa lạ trong thời đại lúc bấy giờ. Tuy nhiên, cũng như tiếng Việt, bạn phải lưu ý một vài điều khi để tên bằng tiếng Pháp:
1. Adele: quý tộc
2. Adeline: cao quý
3. Aida: cao quý
4. Aimée: được mọi tình nhân mến
5. Aliénor: ánh sáng
6. Aline: xinh đẹp
7. Alize: thuộc tầng lớp quý tộc
8. Amandine: được nhiều tình nhân thích
9. Amélie: đặt theo tên bộ phim truyền hình đoạt giải Oscar
10. Amy: được mọi tình nhân quý
11. Annabell: được mọi tình nhân quý
12. Annette: hòa nhã
13. Anouk: hòa nhã
14. Antoinette: vô giá
15. Apolline: đặt theo tên vị thần Hy Lạp cổ, Apollo
16. Arielle: sư tử của Chúa
17. Astrid: sức mạnh
18. Audrey: đặt theo tên nữ diễn viên người Pháp nổi tiếng, Audrey Tautou
19. Auriane: vàng
20. Aurore: vàng
21. Avril: tháng tư
22. Axelle: thanh thản
23. Béatrice: người mang niềm hạnh phúc
24. Belle: xinh đẹp
25. Bernadette: dũng mãnh
26. Bijou: trang sức đẹp
27. Blanche: trắng
28. Brielle: Thiên Chúa ở cùng tôi
29. Brigitte: đặt tên tên nữ diễn viên người Pháp, Brigitte Bardot
30. Camille: tự do
31. Capucine: hoa sen cạn
32. Caroline: mạnh mẽ và tự tin
33. Célestine: tuyệt trần
34. Céline: vẻ đẹp tuyệt trần
35. Cerise: quả anh đào
36. Charlotte: tự do
37. Chloé: tuổi thanh xuân sục sôi
38. Claire: trong sáng
39. Clara: sáng ngời
40. Clarette: ánh sáng
41. Clarisse: dịu dàng êm ả tỏa sáng
42. Claudette: được chiều chuộng
43. Clémence: thương xót
44. Cléméntine: dịu dàng êm ả
45. Clothilde: trận chiến nổi tiếng
46. Colette: người thắng lợi
47. Corinne: thiếu nữ xinh đẹp
48. Cosette: thắng lợi
49. Delphine: cá heo
50. Dior: đặt theo tên hãng thời trang
51. Edwige: nữ chiến binh
52. Elaine: tia nắng
53. Elania: ánh sáng tỏa sáng, lấp lánh lung linh
54. Elise: Thiên Chúa đã tuyên thệ, cam kết
55. Elle: đặt theo nhân vật chính bộ phim truyền hình nổi tiếng, Legally Blonde
56. Eloise: mạnh khỏe
57. Emeline: chăm chỉ
58. Enora: được mọi người tôn trọng
59. Esmée: người tình nhân thương
60. Esther: ngôi sao 5 cánh
61. Eulalie: giọng nói ngọt ngào
62. Ève: cội nguồn của môi trường sống đời thường
63. Fabienne: người trồng đậu
64. Fae: nàng tiên
65. Faustine: người gặp như ý
66. Felicity: niềm hạnh phúc
67. Fleurine: bông hoa nhỏ
68. Floriane: hoa
69. Garance: đóa hoa đỏ sẫm
70. Garcelle: mũi giáo nhỏ
71. Genevieve: tiểu thư
72. Gisele: lời thề
73. Helene: người tỏa sáng
74. Holly: ngọt ngào
75. Huguette: trong sáng
76. Imène: tín đồ
77. Ingrid: vẻ đẹp
78. Isabelle: hết lòng vì Chúa
79. Isabelle: lời tuyên thệ với Chúa
80. Jacquelyn: nguyện xin Chúa bảo vệ
81. Janelle: thiên ân từ Chúa
82. Jeanne: duyên dáng
83. Jolie: xinh đẹp
84. Josephine: giấc mộng đẹp
85. Jules: tuổi trẻ
86. Julie: tươi tắn
87. Juliette: tươi tắn
88. Justice: công minh
89. Justyne: thực sự
90. Karine: được người tình nhân mến
91. Katherine: thuần khiết
92. Laetitia: nụ cười
93. Laure: thắng lợi
94. Laurence: người thắng lợi
95. Léa: mong manh
96. Léna: quyến rũ
97. Liana: như ý
98. Liliane: đặt theo bông hoa hình tượng của hoàng gia, hoa loa kèn
99. Lilou: hoa loa kèn
100. Lorraine: chiến binh
101. Louise: chiến binh nổi tiếng
102. Lucie: ánh sáng
103. Lucile: ánh sáng, mờ ảo
104. Lucille: ánh sáng
105. Lucy: ánh sáng tỏa sáng
106. Lune: mặt trăng
107. Lyonnette: sư tử nhỏ
108. Mabel: đáng yêu và dễ thương
109. Madelyn: cô nàng tới từ Magdala
110. Maeva: hân hoan
111. Margaux: ngọc trai
112. Margot: đặt theo tên nữ diễn viên, Margot Robbie
113. Marguerite: hoa cúc
114. Marie-Joelle: đặt theo tên nhà báo và nhà văn người Pháp nổi tiếng
115. Marie: đặt theo tên nhà vật lý người Pháp, Marie Curie
116. Marion: đặt theo tên nữ diễn viên người Pháp từng giành phần thưởng, Marion Cotillard
117. Marthe: quý cô
118. Mélanie: bóng đêm
119. Michelle: tương tự như Chúa
120. Mirabelle: vẻ đẹp tuyệt vời
121. Mireille: phép thuật
122. Modeste: nhã nhặn
123. Monique: khôn ngoan
124. Morgana: xuất sắc
125. Muriel: biển
126. Nadège: kỳ vọng
127. Nadeleine: tia kỳ vọng
128. Natalie: sinh nhật của Chúa
129. Neva: ánh sáng chói lọi
130. Nicole: thắng lợi của nhân dân
131. Ninette: duyên dáng
132. Noelle: Giáng sinh
133. Noémie: hài lòng
134. Odette: giàu sang
135. Odile: giàu sang
136. Pauline: nhỏ nhắn
137. Remi: tái sinh
138. Rosalie: hoa hồng
139. Salomé: thanh thản
140. Simone: người biết lắng nghe
141. Sophie: uyên bác
142. Sydney: thảo nguyên bát ngát
143. Sylvie: tinh linh của gỗ
144. Thara: sung túc
145. Théa: nữ thần
146. Theoline: ca sĩ
147. Thérèse: ngày hè
148. Valerie: kinh hoàng
149. Véronique: người mang lại thắng lợi
150. Vivienne: môi trường sống đời thường
1. Abelino: chim
2. Adam: nam tính mạnh mẽ
3. Aicha: sự sống
4. Albert: quý tộc
5. Alphonse: cao quý
6. Ambroise: bất tử
7. Ames: người bạn
8. Andre: người dũng mãnh
9. Antoine: được nhiều người khen ngợi
10. Armand: người lính
11. Arthur: cao quý
12. Aubrey: chàng trai tóc vàng
13. Audra: người thuộc tầng lớp quý tộc
14. Austin: người dân có nhân phẩm cao
15. Baltasar: được Chúa bảo vệ
16. Barbaros: táo bạo, kinh hoàng, mãnh liệt
17. Bard: nhà thơ
18. Barnett: lãnh đạo
19. Barrak: tia chớp
20. Baudet: nụ cười
21. Beatus: vui mừng
22. Beau: chàng trai khôi ngô
23. Beaumont: ngọn đồi xinh đẹp
24. Bellamy: bạn tốt
25. Benard: dũng mãnh như gấu
26. Bille: bảo vệ, khao khát
27. Bleu: màu xanh da trời
28. Boyce: người sống cạnh khu rừng rậm
29. Brice: người thanh cao
30. Brunel: người dân có làn da ngăm
31. Candide: trắng
32. Carl: mạnh mẽ và tự tin
33. Cavalier: kỵ sĩ
34. Chandler: người bán nến
35. Charles: tự do
36. Corbin: con quạ
37. Curtis: người dân có tài năng
38. Damond: toàn thế giới
39. Danton: tình yêu của Chúa
40. Dariel: cởi mở
41. Darren: mạnh mẽ và tự tin như cây sồi
42. Denis: vinh danh vị thần Hy Lạp cổ về rượu, Dionysus
43. Douger: người tài giỏi, chín chắn
44. Durant: cương quyết
45. Eddie: người rất giàu tình bạn
46. Edouard: cận vệ giàu sang
47. Elldrich: hiền nhân
48. Eloi: người dân có tinh thần dũng cao
49. Elroy: nhà vua
50. Ethan: món quà từ đất liền
51. Etienne: vương miện
52. Eugenie: nhã nhặn
53. Fabien: nông dân
54. Frederic: người giữ gìn hòa bình
55. Gabriel: anh hùng
56. Gais: người mang lại nụ cười
57. Garen: người bảo vệ
58. Gaspard: thủ quỹ
59. Geoffrey: bình yên
60. Gerard: người cầm giáo
61. Gerrard: người thay thế
62. Gervais: binh sĩ cầm giáo
63. Gilbert: lời hứa hẹn
64. Gilen: lời thề
65. Grant: to lớn
66. Gusztav: tôi tớ của nhà vua
67. Harvey: chiến binh
68. Hubert: người đàn ông thông minh
69. Hugo: thông minh
70. Iker: lữ khách
71. Izod: mạnh mẽ và tự tin
72. Jacques: người cầm giáo
73. Jade: viên ngọc xanh
74. Javier: sinh vào tháng 1
75. Jean: duyên dáng
76. Jonatha: người giỏi ăn nói
77. Jules: trẻ mãi không già
78. Julien: đứa trẻ sinh ra từ tình yêu
79. Justice: công lý
80. Karim: Hào phóng
81. Lamar: sinh ra gần biển
82. Lancelot: vùng đất
83. Leo: táo bạo như sư tử
84. Loic: chiến binh vĩ đại
85. Louis: chiến binh quả cảm
86. Luc: ánh sáng
87. Lucas: người mang lại ánh sáng
88. Macon: người xây dựng
89. Mael: hoàng tử
90. Maine: đất liền
91. Marc: hùng dũng
92. Marcel: chiến binh nhỏ
93. Marquette: địa chủ
94. Marshall: người giữ ngựa
95. Matisse: món quà từ Chúa
96. Mohamed: đáng khen ngợi
97. Neville: vùng đất mới
98. Nicolas: thắng lợi của nhân dân
99. Noe: yên bình
100. Obert: cao quý
101. Olivier: cây oliu
102. Oussama: sư tử
103. Pascal: sinh vào lễ Phục Sinh
104. Patrice: thanh cao
105. Pepin: quyết tâm
106. Percy: lữ khách thong thả
107. Philippe: tình nhân ngựa
108. Pierre: đá
109. Quentin: người thứ 5
110. Rabbie: ngọn lửa sáng
111. Ragener: khu rừng rậm
112. Raimond: người bảo vệ khôn ngoan
113. Raimundo: người hướng dẫn uyên bác
114. Ranger: người bảo vệ rừng
115. Raphael: người chữa lành
116. Raymund: người bảo vệ uyên bác
117. Razo: hoàng gia
118. René: tái sinh
119. Reynard: dũng mãnh
120. Richard: lãnh đạo mạnh mẽ và tự tin
121. Rupert: nổi tiếng
122. Russell: người dân có mái tóc đỏ
123. Sabastien: người được yêu thương
124. Saber: thanh gươm
125. Sacha: người bảo vệ quả đât
126. Samuel: người lắng nghe
127. Searle: áo giáp
128. Sébastien: tôn trọng
129. Simon: được Chúa lắng nghe
130. Sylar: chăm chỉ
131. Sylvain: người đàn ông của khu rừng rậm
132. Tanguy: chiến binh dũng mãnh
133. Tavin: người phục vụ của hoàng gia
134. Teddie: người bảo vệ kho tàng
135. Telesphore: người mang lại thực sự
136. Thanchere: được nhiều người mến mộ
137. Thebault: táo bạo
138. Théodore: được Chúa ban phúc
139. Therese: người thu hoạch
140. Thibault: người không sợ hãi
141. Timothée: tôn kính
142. Tristan: nỗi buồn
143. Tyeson: đam mê
144. Valentin: khỏe mạnh, mạnh mẽ và tự tin
145. Verrill: trung thành với chủ
146. Victor: người thắng lợi
147. William: người bảo vệ
148. Wisconsin: người giữ nước
149. Wyatt: rừng cây
150. Yves: cung thủ
Bài viết trên đó là tổng hợp top 300+ tên tiếng Pháp hay, ý nghĩa cho Nam và Nữ. Hy vọng bạn đã chọn được tên gọi thích hợp nhất cho bản thân mình mình. Đừng quên bấm san sẻ nội dung bài viết đến mọi người nhé.
Reply
6
0
Chia sẻ
– Một số Keyword tìm kiếm nhiều : ” đoạn Clip hướng dẫn Tên tiếng Pháp danh cho con gái tiên tiến và phát triển nhất , Chia Sẻ Link Down Tên tiếng Pháp danh cho con gái “.
You trọn vẹn có thể để lại Comments nếu gặp yếu tố chưa hiểu nha.
#Tên #tiếng #Pháp #danh #cho #con #gái Tên tiếng Pháp danh cho con gái