Mục lục bài viết
Cập Nhật: 2022-04-12 01:44:18,Quý khách Cần kiến thức và kỹ năng về Thực vật tiếng anh là gì. You trọn vẹn có thể lại Comments ở phía dưới để Ad đc lý giải rõ ràng hơn.
Thế giới thực vật có muôn vàn kỳ thú, đồng nghĩa tương quan với từ vựng của nó cũng không kém phần thú vị. Vậy bạn có mong ước học từ vựng tiếng Anh về thực vật không? Nếu có, hãy cùng theo dõi ngay nội dung bài viết “Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Thực Vật” của chúng tôi tại đây
Tóm lược đại ý quan trọng trong bài
Thực vật là những sinh vật có kĩ năng tạo ra chất dinh dưỡng từ những chất vô cơ từ quy trình quang hợp. Thực vật đa phần là những sinh vật tự dưỡng, vô chi vô giác, không thể tự dịch chuyển.
Để dễ tìm hiểu chúng tôi sẽ chia những từ vựng tiếng Anh về cây cối thành những nhóm rất khác nhau để thuận tiện và đơn thuần và giản dị trong việc tìm hiểu
Tổng Hợp Từ Vựng về Thực Vật
Từ vựng tiếng Anh về cây thân gỗ
Từ vựng
(vocabulary)
Phiên âm
(Spelling)
Nghĩa
(Meaning)
Beech
/bi:t∫/
Cây sồi
Pine
/pain/
Cây thông
Poplar
/’pɔplə(r)/
Cây bạch dương
Sycamore
/’sikəmɔ:/
Cây sung dâu
Willow
/’wilou/
Cây liễu
Yew
/ju:/
Cây thủy tùng
Cedar
/’si:də/
Cây tuyết tùng
Elm
/elm/
Cây Linh sam
Hazel
/’heizl/
Cây phỉ
Hawthorn
/’hɔ:θɔ:n/
Cây táo gai
Holly
/’hɔli/
Cây nhựa ruồi
Lime
/laim/
Cây đoan
Birch
/bə:t∫/:
Cây gỗ bu lô
Maple
/’meipl/
Cây thích
Oak
/əʊk/
Cây sồi
Plane
/plein/
Cây tiêu huyền
olive tree
/ˈɒlɪv triː/
Cây ô liu
Ivy
/’aivi/
Cây thường xuân
Nettle
/’netl/
Cây tầm ma
Từ vựng tiếng Anh về cây hoa
Từ vựng
(vocabulary)
Phiên âm
(Spelling)
Nghĩa
(Meaning)
Daisy
/ˈdeɪzi/
Hoa cúc
Rose
/rəʊz/
Hoa hồng
Narcissus
/nɑːrˈsɪsəs/
Hoa thủy tiên
Orchid
/ˈɔːkɪd/
Hoa phong lan
Tulip
/ˈtjuːlɪp/
Hoa tu-lip
Sunflower
/ˈsʌnflaʊər/
Hoa hướng dương
Cyclamen
/ˈsaɪkləmən/
Hoa anh thảo
Poppy
/ˈpɒpi/
Hoa anh túc
Pansy
/ˈpænzi/
Hoa păng-xê
Violet
/ˈvaɪələt/
Hoa vi-o-let
Mimosa
/mɪˈmoʊsə/
Hoa trinh nữ
Lily
/ˈlɪli/
Hoa loa kèn
Gladiolus
/ɡlædiˈoʊləs/
Hoa lay ơn
Forget-me-not
/fɚˈɡet.mi.nɑːt/
Hoa lưu ly
Dandelion
/’dændilaiən/
Hoa bồ công anh
Dahlia
/’deiljə/
Hoa thược dược
Carnation
/kɑ:’nei∫n/
Hoa cẩm chướng
Waterlily
/’wɔ:təlis]/
Hoa súng
Primrose
/bʌn ɒv ˈflaʊəz/
Bó hoa
Từ vựng tiếng anh về cây ăn quả
Từ vựng
(vocabulary)
Phiên âm
(Spelling)
Nghĩa
(Meaning)
Orange
/bə’nɑ:nə/
Cam
Banana
/bə’nɑ:nə/
Chuối
Starfruit
/’stɑ:r.fru:t/
Khế
Mango
/´mæηgou/
Xoài
Kiwi
/’ki:wi/
Kiwi
Kumquat
/’kʌmkwɔt
Quất
Duirain
/´duəriən/
Sầu riêng
Lemon
/´lemən/
Chanh vỏ vàng
Lime
/laim/
Chanh vỏ xanh
Custard-apple
/’kʌstəd,æpl/
Mãng cầu
Plum
/pitʃ/
Mận
Peach
/pitʃ/
Đào
Pear
/peə/
Lê
Melon
/´melən/
Dưa
Watermelon
/’wɔ:tə´melən/
Dưa hấu
Berry
/’beri/
Dâu
Strawberry
/ˈstrɔ:bəri/
Dâu tây
Malay apple
/mə’lei ‘æpl/
Hạt điều
Star apple
/’stɑ:r ‘æpl/
Vú sữa
Tổng Hợp Từ Vựng về Thực Vật
Từ vựng tiếng anh về rau, củ quả
Từ vựng
(vocabulary)
Phiên âm
(Spelling)
Nghĩa
(Meaning)
Celery
/ˈsɛləri/
Cần tây
Cabbage
/kæbɪʤ/
Bắp cải
Cauliflower
/ˈkɒlɪflaʊə/
Súp lơ
Broccoli
/ˈkɒlɪflaʊə/brɒkəli/
Bông cải xanh
Bean sprouts
/biːn spraʊts/
Giá đỗ
Herbs
/hɜːbz/
Rau thơm
Malabar spinach
/spɪnɪʤ/
Rau mồng tơi
Seaweed
/siːwiːd/
Rong biển
Wild betel leaves
/waɪld ˈbiːtəl liːvz/
Lá lốt
Corn
/kɔːn/
Ngô
Marrow
/mærəʊ/
Bí xanh
Cucumber
/kjuːkʌmbə/
Dưa leo
Tomato
/təˈmɑːtəʊ/
Cà chua
Sweet potato
/swiːt pəˈteɪtəʊ/
Khoai lang
Potato
/pəˈteɪtəʊ/
Khoai tây
Onion
/ʌnjən/
Hành tây
Loofah
/uːfɑː/
Mướp
Mushroom
/mʌʃrʊm/
Nấm
Black fungus
/blæk ˈfʌŋgəs/
Mộc nhĩ đen
Tổng Hợp Từ Vựng về Thực Vật
Trên đấy là nội dung bài viết của chúng tối về từ vựng thực vật. Chúc bạn bổ trợ update được nhiều kiến thức và kỹ năng về từ vựng tiếng Anh cho bản thân mình.
Reply
5
0
Chia sẻ
– Một số Keyword tìm kiếm nhiều : ” Video full hướng dẫn Thực vật tiếng anh là gì tiên tiến và phát triển nhất , Share Link Cập nhật Thực vật tiếng anh là gì “.
Bạn trọn vẹn có thể để lại Comment nếu gặp yếu tố chưa hiểu nha.
#Thực #vật #tiếng #anh #là #gì Thực vật tiếng anh là gì