Kinh Nghiệm về Past mending là gì 2022
Update: 2022-02-16 21:46:09,Quý khách Cần biết về Past mending là gì. Quý khách trọn vẹn có thể lại Comment ở cuối bài để Mình được tương hỗ.
Nghĩa là gì: repair repair /ri’peə/
- danh từ
- sự sửa chữa thay thế, sự tu sửa
- to be under repair: đang rất được sửa chữa thay thế
- to be beyond repair: không thể sửa chữa thay thế được nữa
- repairs done while you wait: sửa lấy ngay
- sự hồi sinh
- repair of one’s health: sự hồi sinh sức khoẻ
- tình trạng sử dụng được, tình trạng còn tốt
- to be in good repair: con tốt
- to be out of repair: không dùng được
- to keep in good repair: giữ gìn tốt
- ngoại động từ
- sửa chữa thay thế (máy móc), tu sửa (nhà cửa); vá (quần áo)
- sửa, chuộc (lỗi)
- to repair an error: sửa một sai lầm đáng tiếc
- đền bù (thiệt hại)
- to repair a loss: đền bù sự thiệt hại
- dùng đến
- to repair to some expedient to do something: dùng đến mưu chước gì để thao tác
- danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) sự năng lui tới, sự vãng lai
- to have repair to a place: năng lui tơi một nơi nào
- place of great repair: nơi đông người lui tới
- nội động từ
- đi đến, năng lui tới (nơi nào)
- to repair to a place: đi đến nơi nào, năng lui tới nơi nào
Reply
0
0
Chia sẻ
Review Chia Sẻ Link Tải Past mending là gì ?
– Một số Keywords tìm kiếm nhiều : ” đoạn Clip hướng dẫn Past mending là gì tiên tiến và phát triển nhất , Chia Sẻ Link Cập nhật Past mending là gì “.
Thảo Luận vướng mắc về Past mending là gì
Bạn trọn vẹn có thể để lại Comments nếu gặp yếu tố chưa hiểu nghen.
#mending #là #gì Past mending là gì