Categories: Thủ Thuật Mới

Video Smoking nghĩa là gì 2022

Mục lục bài viết

Mẹo Hướng dẫn Smoking nghĩa là gì Mới Nhất

Cập Nhật: 2022-03-10 23:07:10,Bạn Cần biết về Smoking nghĩa là gì. Bạn trọn vẹn có thể lại Comment ở cuối bài để Mình đc tương hỗ.


smoke

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: smoke

Tóm lược đại ý quan trọng trong bài

  • + danh từ
  • + nội động từ
  • + ngoại động từ
  • Tiếng AnhSửa đổi
  • Cách phát âmSửa đổi
  • Danh từSửa đổi
  • Nội động từSửa đổi
  • Ngoại động từSửa đổi
  • Tham khảoSửa đổi

Phát âm : /smouk/

Your browser does not tư vấn the audio element.

+ danh từ

  • khói
    • a column of smoke
      cột khói
    • to end (go up) in smoke
      tan thành mây khói (kế hoạch)
  • hơi thuốc
    • I must have a smoke
      tôi phải rít một hơi thuốc mới được
  • (từ lóng) điếu thuốc lá, điếu xì gà
  • the big smoke
    • (từ lóng) Luân-đôn; thành phố công nghiệp lớn
  • from smoke into smother
    • từ lỗi này sang tội nọ
  • like smoke
    • (từ lóng) nhanh gọn, thuận tiện và đơn thuần và giản dị
  • no smoke without fire
    • (tục ngữ) không tồn tại lửa sao có khói

+ nội động từ

  • bốc khói, lên khói, toả khói; bốc hơi
    • lamp is smoking
      đèn bốc khói
  • hút thuốc
    • to smoke like a chimney
      hút như hun khói một ngày dài

+ ngoại động từ

  • làm ám khói; làm đen; làm có mùi khói
    • lamp smokes ceiling
      đèn làm đen xà nhà
    • the porridge is smoked
      cháo có mùi khói
  • hun
    • to smoke insects
      hun sâu bọ
  • hút thuốc
    • to smoke oneself ill (sick)
      hút thuốc đến ốm người
    • to smoke oneself into calmness
      hút thuốc để trấn tĩnh tinh thần
  • nhận thấy, cảm thấy; ngờ ngợ (cái gì)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mày mò, phát hiện
  • (từ cổ,nghĩa cổ) chế giễu
  • put that in your pipe and smoke it
    • (xem) pipe

Từ tương quan

  • Từ đồng nghĩa tương quan:
    fastball heater hummer bullet smoking roll of tobacco fume

Các kết quả tìm kiếm tương quan cho “smoke”

  • Những từ phát âm/đánh vần tựa như “smoke”:
    sank sconce sense since singe sink smack smash smaze smock more…
  • Những từ có chứa “smoke”:
    chain-smoke chain-smoker cigar smoker cigarette smoker oversmoke smoke smoke-ball smoke-bell smoke-black smoke-bomb more…
  • Những từ có chứa “smoke” in its definition in Vietnamese – English dictionary:
    khói oi khói hun bốc khói hút xách mắt nứt mắt phiện phả đùn more…

Số người xem: 1161

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈsmoʊk/

Hoa Kỳ[ˈsmoʊk]

Danh từSửa đổi

smoke /ˈsmoʊk/

  • Khói.
    a column of smoke — cột khói
    to end (go up) in smoke — tan thành mây khói (kế hoạch)
  • Hơi thuốc.
    I must have a smoke — tôi phải rít một hơi thuốc mới được
  • (Từ lóng) Điếu thuốc lá, điếu xì gà.
  • Thành ngữSửa đổi

    • the big smoke: (Từ lóng) Luân-đôn; thành phố công nghiệp lớn.
    • from smoke into smother: Từ lỗi này sang tội nọ.
    • like smoke: (Từ lóng) Nhanh chóng, thuận tiện và đơn thuần và giản dị.
    • no smoke without fire: (Tục ngữ) Không có lửa sao có khói.
    • holy smoke: (tiếng lóng) vốn để làm diễn tả sự ngạc nhiên hay kinh ngạc.

    Nội động từSửa đổi

    smoke nội động từ /ˈsmoʊk/

  • Bốc khói, lên khói, toả khói; bốc hơi.
    lamp is smoking — đèn bốc khói
  • Hút thuốc.
    to smoke like a chimney — hút như hun khói một ngày dài
  • Ngoại động từSửa đổi

    smoke ngoại động từ /ˈsmoʊk/

  • Làm ám khói; làm đen; làm có mùi khói.
    lamp smokes ceiling — đèn làm đen xà nhà
    the porridge is smoked — cháo có mùi khói
  • Hun.
    to smoke insects — hun sâu bọ
  • Hút thuốc.
    to smoke oneself ill (sick) — hút thuốc đến ốm người
    to smoke oneself into calmness — hút thuốc để trấn tĩnh tinh thần
  • Nhận thấy, cảm thấy; ngờ ngợ (cái gì).
  • (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Khám phá, phát hiện.
  • (Từ cổ,nghĩa cổ) Chế giễu.
  • Thành ngữSửa đổi

    • put that in your pipe and smoke it: Xem Pipe.

    Chia động từSửa đổi

    Dạng không riêng gì có ngôi
    Động từ nguyên mẫu

    to smoke
    Phân từ hiện tại

    smoking
    Phân từ quá khứ

    smoked
    Dạng chỉ ngôi
    số

    ít

    nhiều
    ngôi

    thứ nhất

    thứ hai

    thứ ba

    thứ nhất

    thứ hai

    thứ ba
    Lối trình diễn

    I

    you/thou¹

    he/she/it/one

    we

    you/ye¹

    they
    Hiện tại

    smoke

    smoke hoặc smokest¹

    smokes hoặc smoketh¹

    smoke

    smoke

    smoke
    Quá khứ

    smoked

    smoked hoặc smokedst¹

    smoked

    smoked

    smoked

    smoked
    Tương lai

    will/shall²smoke

    will/shallsmoke hoặc wilt/shalt¹smoke

    will/shallsmoke

    will/shallsmoke

    will/shallsmoke

    will/shallsmoke
    Lối cầu khẩn

    I

    you/thou¹

    he/she/it/one

    we

    you/ye¹

    they
    Hiện tại

    smoke

    smoke hoặc smokest¹

    smoke

    smoke

    smoke

    smoke
    Quá khứ

    smoked

    smoked

    smoked

    smoked

    smoked

    smoked
    Tương lai

    weretosmoke hoặc shouldsmoke

    weretosmoke hoặc shouldsmoke

    weretosmoke hoặc shouldsmoke

    weretosmoke hoặc shouldsmoke

    weretosmoke hoặc shouldsmoke

    weretosmoke hoặc shouldsmoke
    Lối mệnh lệnh

    you/thou¹

    we

    you/ye¹


    Hiện tại

    smoke

    let’s smoke

    smoke

  • Cách chia động từ cổ.
  • Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh vấn đề. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh vấn đề.
  • Tham khảoSửa đổi

    • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (rõ ràng)

    Mục từ này còn sơ khai. Bạn trọn vẹn có thể viết bổ trợ update.
    (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về kiểu cách sửa đổi mục từ.)

    Reply
    6
    0
    Chia sẻ

    Review Chia Sẻ Link Tải Smoking nghĩa là gì ?

    – Một số Keywords tìm kiếm nhiều : ” đoạn Clip hướng dẫn Smoking nghĩa là gì tiên tiến và phát triển nhất , Chia Sẻ Link Tải Smoking nghĩa là gì “.

    Hỏi đáp vướng mắc về Smoking nghĩa là gì

    Bạn trọn vẹn có thể để lại Comments nếu gặp yếu tố chưa hiểu nha.
    #Smoking #nghĩa #là #gì Smoking nghĩa là gì

    Phương Bách

    Published by
    Phương Bách