Mục lục bài viết
Cập Nhật: 2022-04-17 00:56:14,Bạn Cần tương hỗ về Viêm trong tiếng Hán nghĩa là gì. Bạn trọn vẹn có thể lại Báo lỗi ở phía dưới để Mình đc lý giải rõ ràng hơn.
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 火HỎA
1 | 2
Từ hánÂm hán việtNghĩa 火葬 HỎA TÀNG sự hỏa thiêu; sự hỏa táng 火水 HỎA THỦY nước và lửa 火傷 HỎA THƯƠNG bị bỏng;bị phỏng;bỏng;phỏng 火がつく HỎA bắt lửa;bén lửa 火花 HỎA HOA hoa lửa 火気 HỎA KHÍ súng ống 火保ち HỎA BẢO thời hạn giữ lửa 火 HỎA lửa 火色 HỎA SẮC màu lửa 火曜日 HỎA DIỆU NHẬT thứ ba; ngày thứ ba 火付け役 HỎA PHÓ DỊCH Kẻ xúi giục; kẻ châm ngòi (rắc rối) 火脹れ HỎA TRƯỚNG vết bỏng rộp 火曜 HỎA DIỆU thứ ba; ngày thứ ba 火事見舞い HỎA SỰ KIẾN VŨ sự úy lạo nhân dân khi hỏa hoạn; thăm nom sau cơ hỏa hoạn 火縄銃 HỎA THẰNG SÚNG Súng hỏa mai; súng lửa 火星人 HỎA TINH NHÂN người sao hoả 火事 HỎA SỰ cháy nhà;hỏa hoạn;vụ cháy;vụ hỏa hoạn; hỏa hoạn 火縄 HỎA THẰNG cầu chì 火星 HỎA TINH hỏa thinh;sao hỏa 火を起こす HỎA KHỞI thổi lửa 火箭 HỎA TIẾN tên lửa 火攻め HỎA CÔNG hỏa công 火を消す HỎA TIÊU dập tắt;tắt lửa 火矢 HỎA THỈ tên lửa 火成岩 HỎA THÀNH NHAM đá nham thạch 火を吹き消す HỎA XUY,XÚY TIÊU thổi tắt 火燵 HỎA xxx lò sưởi 火急 HỎA CẤP sự khẩn cấp; sự khẩn cấp; khẩn cấp; cấp bách 火をつける HỎA bật lửa;nổi lửa;thắp lửa 火点し頃 HỎA ĐIỂM KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ lúc chiều tà; hoàng hôn 火山灰 HỎA SƠN HÔI nham thạch 火ぶくれ HỎA phỏng;phòng lủa 火鉢 HỎA BÁT lò lửa;lò than 火炎 HỎA VIÊM ngọn lửa;viêm 火山 HỎA SƠN hỏa diệm sơn;hỏa sơn;núi lửa 火の見櫓 HỎA KIẾN LỖ tháp canh; chòi canh 火遊びする HỎA DU Chơi với lửa; đùa với tình yêu 火炉 HỎA LÒ lò 火器 HỎA KHÍ hỏa khí; súng phun lửa; vũ khí phun lửa; hỏa tiễn;hỏa lò 火の元 HỎA NGUYÊN nguồn lửa 火遊び HỎA DU trò chơi với lửa; sự đùa với tình yêu 火災報知機 HỎA TAI BÁO TRI CƠ,KY thiết bị báo cháy 火吹き竹 HỎA XUY,XÚY TRÚC ống tre thổi lửa 火で溶ける HỎA DUNG,DONG nấu chảy trong lửa 火蜥蜴 HỎA TÍCH DỊCH Con rồng lửa; con kỳ giông 火災保険 HỎA TAI BẢO HIỂM bảo hiểm hỏa hoạn 火口湖 HỎA KHẨU HỒ hồ tạo bởi miệng núi lửa; hồ núi lửa 火で乾かす HỎA CAN,CÀN,KIỀN hơ 火薬 HỎA DƯỢC thuốc đạn;thuốc pháo;thuốc súng; thuốc nổ 火災 HỎA TAI bị cháy;cháy;hỏa hoạn;hỏa tai 火口 HỎA KHẨU Miệng núi lửa 火つける HỎA châm 火葬する HỎA TÀNG thiêu; hỏa táng 火渡り HỎA ĐỘ sự đi trên lửa; sự đi trên than hồng 火力 HỎA LỰC thế lửa; sức lửa; hỏa lực; nhiệt điện 火が燃える HỎA NHIÊN nhen lửa 防火 PHÒNG HỎA phòng hỏa hoạn;sự phòng lửa; sự phòng hỏa hoạn 点火薬 ĐIỂM HỎA DƯỢC bột đánh lửa 引火する DẪN HỎA dẫn hoả 長火鉢 TRƯỜNG,TRƯỢNG HỎA BÁT Lò than hồng có hình thuôn 点火系 ĐIỂM HỎA HỆ Hệ thống đánh lửa 山火事 SƠN HỎA SỰ cháy rừng 鉄火巻 THIẾT HỎA CẢI món tekkamaki 点火栓 ĐIỂM HỎA XUYÊN,THEN bu gi 消火栓 TIÊU HỎA XUYÊN,THEN vòi nước cứu hoả 小火 TIỂU HỎA ngọn lửa nhỏ 鉄火場 THIẾT HỎA TRƯỜNG phòng đánh bạc 点火器 ĐIỂM HỎA KHÍ phần đánh lửa; dụng cụ đánh lửa 消火器 TIÊU HỎA KHÍ bình chữa cháy;bình chữa lửa 導火線 ĐAO HỎA TUYẾN dây cầu chì; cầu chì;ngòi lửa 点火する ĐIỂM HỎA đốt cháy;đốt lửa 消火する TIÊU HỎA chữa cháy 螢火 HUỲNH HỎA Ánh sáng đom đóm 点火 ĐIỂM HỎA bộ phận đánh lửa trong động cơ; sự đốt cháy; tiếng nổ 消火する TIÊU HỎA chữa cháy; cứu hoả 天火 THIÊN HỎA cháy do sấm chớp gây ra;lò 花火を打上げる HOA HỎA ĐẢ THƯỢNG bắn pháo bông 炬火 CỰ HỎA đuốc 消火 TIÊU HỎA sự chữa cháy; sự cứu hoả; chữacháy; cứu hoả 噴火する PHÚN HỎA phun lửa 花火 HOA HỎA pháo bông;pháo hoa 噴火 PHÚN HỎA sự phun lửa (núi lửa) 耐火煉瓦 NẠI HỎA LUYỆN NGÕA gạch chịu lửa 灯火 ĐĂNG HỎA đèn đốt bằng lửa; đèn dầu 活火山 HOẠT HỎA SƠN núi lửa đang hoạt động giải trí và sinh hoạt;núi lửa hoạt động giải trí và sinh hoạt 耐火構造 NẠI HỎA CẤU TẠO,THÁO cách cấu trúc khó bắt lửa 泥火山 NÊ HỎA SƠN núi lửa bùn 耐火 NẠI HỎA sự chịu lửa 出火する XUẤT HỎA bốc lửa; xẩy ra hỏa hoạn 砲火 PHÁO HỎA khói lửa; súng lửa; hỏa pháo 死火山 TỬ HỎA SƠN núi lửa đã tắt 出火 XUẤT HỎA sự bốc lửa; sự xẩy ra hỏa hoạn; xẩy ra hỏa hoạn 発火する PHÁT HỎA phát cháy rực rỡ 放火する PHÓNG HỎA phóng lửa; phóng hỏa; đốt phá 内火艇 NỘI HỎA ĐĨNH Xuồng chạy bằng động cơ đốt trong 発火する PHÁT HỎA phát hỏa; bắt lửa 放火 PHÓNG HỎA sự phóng hỏa; sự cố ý gây hỏa hoạn; sự đốt phá 休火山 HƯU HỎA SƠN núi lửa nằm im; núi lửa không hoạt động giải trí và sinh hoạt;núi lửa tắt 発火 PHÁT HỎA đạn giả;phát hỏa;sự phát hỏa 戦火 CHIẾN HỎA binh hỏa;binh lửa
1 | 2
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 炎VIÊM
Từ hánÂm hán việtNghĩa 炎症病巣 VIÊM CHỨNG BỆNH,BỊNH SÁO chỗ bị viêm; ổ bệnh; chỗ thương tổn 炎症を起こす VIÊM CHỨNG KHỞI viêm 炎症 VIÊM CHỨNG chứng viêm 炎熱 VIÊM NHIỆT viêm nhiệt 炎 VIÊM viêm 炎 VIÊM ngọn lửa 肝炎 CAN VIÊM bệnh viêm gan;viêm gan 口炎 KHẨU VIÊM nhiệt mồm; viêm miệng 腸炎 TRƯỜNG,TRÀNG VIÊM Viêm ruột; viêm ruột non 火炎 HỎA VIÊM ngọn lửa;viêm 脳炎 NÃO VIÊM bệnh viêm não;viêm não 胃炎 VỊ VIÊM bệnh loét bao tử;viêm bao tử; đau dạ dày; viêm dạ dày 肺炎急性 PHẾ VIÊM CẤP TÍNH,TÁNH viêm phổi cấp 鼻炎 TỴ VIÊM viêm mũi 肺炎 PHẾ VIÊM bệnh sưng phổi; viêm phổi 関節炎 QUAN TIẾT VIÊM viêm khớp すい炎 VIÊM tuyến tuỵ;viêm tuyến tuỵ 角膜炎 GIÁC MÔ VIÊM viêm giác mạc 結膜炎 KẾT MÔ VIÊM bệnh sưng võng mạc;bệnh viêm võng mạc;viêm kết mạc 尿道炎 NIỆU ĐẠO VIÊM bệnh viêm tiểu đường;Viêm đường tiết niệu; viêm niệu đạo 虫垂炎 TRÙNG THÙY VIÊM bệnh sưng ruột thừa;Bệnh viêm ruột thừa;sưng ruột thừa 盲腸炎 MANH TRƯỜNG,TRÀNG VIÊM bệnh sưng ruột thừa;đau ruột thừa;viêm ruột thừa 外耳炎 NGOẠI NHĨ VIÊM bệnh sưng ngoài lỗ tai 膀胱炎 BÀNG QUANG VIÊM bệnh nhiễm trùng bọng đái;viêm bọng đái 咽喉炎 YẾT,YẾN,Ế HẦU VIÊM bệnh viêm họng 腹膜炎 PHÚC,PHỤC MÔ VIÊM viêm màng bụng; viêm phúc mạc 口内炎 KHẨU NỘI VIÊM viêm miệng; nhiệt mồm 腱鞘炎 KIỆN,KIÊN SAO VIÊM viêm dây chằng; viêm cơ 労幕炎 LAO MẠC VIÊM viêm màng phổi 腎臓炎 THẬN TẠNG VIÊM đau thận 内耳炎 NỘI NHĨ VIÊM Viêm màng nhĩ 脳膜炎 NÃO MÔ VIÊM viêm màng não 乳腺炎 NHŨ TUYẾN VIÊM bệnh viêm nhũ tuyến;Chứng viêm vú 脳膜炎 NÃO MÔ VIÊM bệnh viêm màng não;Viêm màng não 乳房炎 NHŨ PHÒNG VIÊM Bệnh viêm vú 中耳炎 TRUNG NHĨ VIÊM bệnh viêm tai giữa; bệnh thối tai 急性肝炎 CẤP TÍNH,TÁNH CAN VIÊM bệnh sưng gan cấp tính 耳下腺炎 NHĨ HẠ TUYẾN VIÊM bệnh sưng quai bị 甲状腺炎 GIÁP TRẠNG TUYẾN VIÊM viêm tuyến giáp trạng 気管支炎 KHÍ QUẢN CHI VIÊM viêm phế quản; bệnh viêm phế quản 日本脳炎 NHẬT BẢN NÃO VIÊM Bệnh viêm não Nhật Bản 扁桃腺炎 BIỂN,THIÊN ĐÀO TUYẾN VIÊM bệnh viêm hạch cuống họng 虫様突起炎 TRÙNG DẠNG ĐỘT KHỞI VIÊM Bệnh viêm ruột thừa 脳脊髄膜炎 NÃO TÍCH TỦY MÔ VIÊM viêm màng não リンパ腺炎 TUYẾN VIÊM viêm mạch bạch huyết 急性灰白膵炎 CẤP TÍNH,TÁNH HÔI BẠCH TỤY VIÊM bệnh sốt cấp tính 流行性耳下腺炎 LƯU HÀNH,HÀNG TÍNH,TÁNH NHĨ HẠ TUYẾN VIÊM bệnh quai bị アフタ性口内炎 TÍNH,TÁNH KHẨU NỘI VIÊM chứng viêm miệng アレルギー性鼻炎 TÍNH,TÁNH TỴ VIÊM viêm mũi dị ứng アトピー性皮膚炎 TÍNH,TÁNH BỈ PHU VIÊM chứng viêm da dị ứng
Reply
0
0
Chia sẻ
– Một số Keyword tìm kiếm nhiều : ” Video full hướng dẫn Viêm trong tiếng Hán nghĩa là gì tiên tiến và phát triển nhất , Chia Sẻ Link Download Viêm trong tiếng Hán nghĩa là gì “.
Bạn trọn vẹn có thể để lại Comments nếu gặp yếu tố chưa hiểu nhé.
#Viêm #trong #tiếng #Hán #nghĩa #là #gì Viêm trong tiếng Hán nghĩa là gì