Mục lục bài viết
Update: 2022-03-16 10:45:16,You Cần tương hỗ về Đề thi kanji n2. Bạn trọn vẹn có thể lại Comment ở phía dưới để Admin đc lý giải rõ ràng hơn.
Lên đến level N2, hầu hết những bạn đều gục vì lượng kanji N2 phải nhớ là rất rộng @@ Sau đây Trung tâm tiếng Nhật Kosei đã tổng hợp những Kanji khó và hiếm trong những đề N2 mới gần đây!
>>> Cách rỉ tai thường thì của người trẻ tuổi Nhật Bản
>>> Ngữ pháp tiếng Nhật N4 – Bài 39: Mẫu câu về nguyên nhân và kết quả
Tổng hợp Kanji N2 khó trong những bài thi JLPT
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei review những từ vựng chuyên ngành nha!! >>> 1000+ Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Công nghiệp xe hơi (P12)
Từ vựng và Kanji đã thi
trong đề thi N2 JLPT tháng 12/2018
問題1
離れる・はなれる (LI) : tách xa, tách rời, cách ly (khỏi ~)
企画・きかく(XÍ-HỌA) : kế hoạch
再度・さいど (TÁI-ĐỘ) : một lần nữa
和やか・なごやか (HÒA) : ôn hòa, dễ chịu và tự do (không khí)
処理・しょり (XỬ-LÝ) : sự xử lý và xử lý, sắp xếp, sắp xếp
問題2
迎え・むかえ (NGHÊNH) : ra đón, nghênh đón
介護・かいご (GIỚI-HỘ) : sự chăm sóc
系統・けいとう(HỆ-THỐNG) : khối mạng lưới hệ thống/ thế hệ
束ねる・たばねる (THÚC) : buộc lại, bó lại
清算・せいさん (THANH-TOÁN) : sự thanh toán (nợ…)
問題3
無計画・むけいかく(VÔ-KẾ-HỌA) : không tồn tại kế hoạch
送信元・そうしんもと (TỐNG-TÍN-NGUYÊN) : người gửi, nguồn gốc của…
働き手・はたらきて (ĐỘNG-THỦ): người lao động
問題4
スペース (space) : không khí
フロア (floor) : sàn nhà
ステージ (stage) : sân khấu
フロント (front) : bộ phận tiếp tân, bộ phận thường trực
参観・さんかん (THAM-QUAN) : sự tham quan, thanh tra, khảo sát
点検・てんけん (ĐIỂM-KIỂM) : sự kiểm tra
観測・さんそく(QUAN-TRẮC) : sự đo đạc, quan trắc, đo lường và thống kê
検診・けんしん (KIỂM-CHẨN) : sự khám bệnh
にっこり: cười mỉm
ぴかぴか : lấp lánh lung linh, óng ánh/ mới tinh
ほかほか : nóng hổi
続行・ぞっこう(TỤC-HÀNH) : bản tóm tắt
続出・ぞくしゅつ (TỤC-XUẤT) : sự xuất hiện liên tục, sự xẩy ra liên tục
特続・とくぞく(ĐẶC-TỤC) : lâu bền hơn, bền vững và kiên cố
継続・けいぞく(KẾ-TỤC) : sự kế tục, sự tiếp tục
飛び立つ・とびたつ (PHI-LẬP) : bay thẳng lên, nhảy lên
飛び上がる・とびあがる (PHI-THƯỢNG) : bay vút lên, bật lên
飛び降りる・とびおりる (PHI-GIÁNG) : nhảy xuống
飛び散る・とびちる (PHI-TÁN) : bay lung tung, rơi rụng
地元・じもと (ĐỊA-NGUYÊN) : địa phương, bản xứ
根源・こんげん (CĂN-NGUYÊN) : căn nguyên, nguồn gốc
土台・どだい (THỔ-ĐÀI) : nền móng, móng nhà
立場・たちば (LẬP-TRƯỜNG) : lập trường, quan điểm/ chỗ đứng
急激・きゅうげき(CẤP-KÍCH) : đột biến/ đột ngột
機敏 ・きびん(CƠ-MẪN) : sự lanh lẹ, nhanh trí
過激 ・かげき(QUÁ-KÍCH) : sự quá khích, quyết liệt, cực đoan
敏感 ・びんかん(MẪN-CẢM) : sự nhạy cảm, dễ bị thương
問題5
テクニック (technic) : kĩ thuật
技術・ぎじゅつ (KỸ-THUẬT) : kĩ thuật, kĩ năng
知識・ちしき (TRI-THỨC) : tri thức, kiến thức và kỹ năng
工夫・くふう (CÔNG-PHU) : sự tỉ mỉ, công phu, lao tâm
訓練・くんれん (HUẤN-LUYỆN) : sự huấn luyện
うつむく : cúi đầu hổ thẹn, nhìn xuống
遠くを見て : nhìn ra xa
目を閉じて : nhắm mắt lại
下を向いて: khuynh hướng về phía dưới
腕を組み・うでをくみ (OẢN-TỐ) : khoanh tay lại
利口・りこう (LỢI-KHẨU) : thông minh, mưu trí
かわいい : dễ thương
頭がいい・あたまがいい : thông minh
元気な・げんきな : khỏe mạnh
かっこいい : đẹp trai, ngầu
用心・ようじん (DỤNG-TÂM) : sự dụng tâm, sự để ý
落ち着く・おちつく(LẠC-TRƯỚC) : bình tĩnh lại, kiềm chế
頑張る・がんばる (NGOAN-TRƯƠNG) : kiên trì, nỗ lực
考える・かんがえる : tâm lý, suy ngẫm
気をつける・気をつける (KHÍ) : thận trọng, bảo trọng, để ý
くどい : lắm lời, nhũng nhiễu, phiền hà
つまらない : chán, không ra gì, không đáng
下手・へた (HẠ-THỦ) : kém
複雑・ふくざつ (PHỨC-TẠP) : phức tạp, khó
しつこい : ngoan cố, cứng đầu
問題6
保存・ほぞん (BẢO-TỒN) : bảo tồn, bảo quàn
鈍い・にぶい (ĐỘN) : cùn (dao)/ trì độn, chậm rãi
日課・にっか (NHẬT-KHÓA) : kế hoạch hằng ngày, việc làm hằng ngày
多彩・たさい (ĐA-THÁI) : phong phú chủng loại, nhiều sắc tố
乗り継ぐ・のりつぐ (THỪA-KẾ) : chuyển đi, đi tiếp
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei review lại nha:
>>> (Tổng hợp) Kanji N2: Những Kanji về vật dụng mái ấm gia đình (Phần 2)
>>> Khóa luyện thi N2
>>> Đề thi JLPT N2 tháng 12/2018
>>> 40 đề thi thử JLPT N2
Tên chuyên đề: JLPT N2 Kanji
Đối tượng: Thượng cấp
Nội dung: Đây là loạt bài tập trắc nghiệm ôn tập Kanji trình độ N2 nhằm mục tiêu hỗ trợ cho bạn tự tin hơn trong kì thi kĩ năng Nhật ngữ.
Độ khó:
Reply
2
0
Chia sẻ
– Một số Keyword tìm kiếm nhiều : ” Review Đề thi kanji n2 tiên tiến và phát triển nhất , Chia Sẻ Link Download Đề thi kanji n2 “.
Bạn trọn vẹn có thể để lại Comments nếu gặp yếu tố chưa hiểu nghen.
#Đề #thi #kanji Đề thi kanji n2