Mục lục bài viết

Mẹo Hướng dẫn Marble sculptures nghĩa là gì Chi Tiết

Cập Nhật: 2022-01-20 17:15:05,Quý quý khách Cần kiến thức và kỹ năng về Marble sculptures nghĩa là gì. Quý quý khách trọn vẹn có thể lại Comment ở phía dưới để Mình được tương hỗ.

710

marble

Từ điển mở WiktionaryBước tới điều phối Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

marble

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɑːr.bəl/

Hoa Kỳ(trợ giúp · rõ ràng)[ˈmɑːr.bəl]

Tóm lược đại ý quan trọng trong bài

  • Tiếng Anh[sửa]
  • Cách phát âm[sửa]
  • Danh từ[sửa]
  • Ngoại động từ[sửa]
  • Tham khảo[sửa]

Danh từ[sửa]

marble /ˈmɑːr.bəl/

  • Đá hoa, cẩm thạch.
  • (Số nhiều) Hòn bi.a trò chơi of marbles một ván bí
  • (Số nhiều) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự hiểu lý lẽ.
  • (Định ngữ) Bằng cẩm thạch; như cẩm thạch.
  • Ngoại động từ[sửa]

    marble ngoại động từ /ˈmɑːr.bəl/

  • Làm cho có vân cẩm thạch.a book with marbled efges sách mép có vân cẩm thạch
  • Chia động từ[sửa]marbleDạng không riêng gì có ngôiĐộng từ nguyên mẫuto marblePhân từ hiện tạimarblingPhân từ quá khứmarbledDạng chỉ ngôisốítnhiềungôithứ nhấtthứ haithứ bathứ nhấtthứ haithứ baLối trình bàyIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹theyHiện tạimarblemarble hoặc marblest¹marbles hoặc marbleth¹marblemarblemarbleQuá khứmarbledmarbled hoặc marbledst¹marbledmarbledmarbledmarbledTương laiwill/shall²marblewill/shallmarble hoặc wilt/shalt¹marblewill/shallmarblewill/shallmarblewill/shallmarblewill/shallmarbleLối cầu khẩnIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹theyHiện tạimarblemarble hoặc marblest¹marblemarblemarblemarbleQuá khứmarbledmarbledmarbledmarbledmarbledmarbledTương laiweretomarble hoặc shouldmarbleweretomarble hoặc shouldmarbleweretomarble hoặc shouldmarbleweretomarble hoặc shouldmarbleweretomarble hoặc shouldmarbleweretomarble hoặc shouldmarbleLối mệnh lệnhyou/thou¹weyou/ye¹Hiện tạimarblelets marblemarble

  • Cách chia động từ cổ.
  • Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh vấn đề. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh vấn đề.
  • Tham khảo[sửa]

    • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (rõ ràng)

    Lấy từ vi.wiktionary/w/index.php?title=marble&oldid=1872418Thể loại:

    • Mục từ tiếng Anh
    • Danh từ
    • Ngoại động từ
    • Chia động từ
    • Động từ tiếng Anh
    • Chia động từ tiếng Anh
    • Danh từ tiếng Anh

    Reply
    8
    0
    Chia sẻ

    đoạn Clip hướng dẫn Share Link Tải Marble sculptures nghĩa là gì ?

    – Một số Keyword tìm kiếm nhiều : ” đoạn Clip hướng dẫn Marble sculptures nghĩa là gì tiên tiến và phát triển nhất , Share Link Tải Marble sculptures nghĩa là gì “.

    Giải đáp vướng mắc về Marble sculptures nghĩa là gì

    Quý quý khách trọn vẹn có thể để lại Comment nếu gặp yếu tố chưa hiểu nghen.
    #Marble #sculptures #nghĩa #là #gì