Mục lục bài viết

Thủ Thuật Hướng dẫn Cách đọc từ bored 2022

Cập Nhật: 2022-02-11 20:58:04,Bạn Cần tương hỗ về Cách đọc từ bored. You trọn vẹn có thể lại Báo lỗi ở cuối bài để Ad được tương hỗ.

594

boring

Từ điển mở WiktionaryBước tới điều phối Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

boring (số nhiềuborings)

Tóm lược đại ý quan trọng trong bài

  • Tiếng Anh[sửa]
  • Danh từ[sửa]
  • Tính từ[sửa]
  • Tham khảo[sửa]
  • Sự khoan, sự đào.
  • Lỗ khoan.
  • (Số nhiều) Phoi khoan.
  • Tính từ[sửa]

    boring (so sánh hơn more boring, so sánh nhất most boring)

  • Buồn tẻ, nhàm chán, nhạt nhẽo.
  • Tham khảo[sửa]

    • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (rõ ràng)

    Lấy từ vi.wiktionary/w/index.php?title=boring&oldid=2027065Thể loại:

    • Mục từ tiếng Anh
    • Danh từ
    • Danh từ tiếng Anh
    • Tính từ
    • Tính từ tiếng Anh

    Reply
    4
    0
    Chia sẻ

    Review Share Link Tải Cách đọc từ bored ?

    – Một số Keywords tìm kiếm nhiều : ” đoạn Clip hướng dẫn Cách đọc từ bored tiên tiến và phát triển nhất , Chia Sẻ Link Cập nhật Cách đọc từ bored “.

    Thảo Luận vướng mắc về Cách đọc từ bored

    Bạn trọn vẹn có thể để lại Comment nếu gặp yếu tố chưa hiểu nghen.
    #Cách #đọc #từ #bored Cách đọc từ bored