Mục lục bài viết
Mẹo về Cái tivi trong tiếng anh là gì 2022
Cập Nhật: 2022-03-17 16:18:13,Bạn Cần kiến thức và kỹ năng về Cái tivi trong tiếng anh là gì. Quý khách trọn vẹn có thể lại Comment ở cuối bài để Mình đc lý giải rõ ràng hơn.
đang xem tivi
người xem tivi
đừng xem tivi
tiếng xem tivi
xem tivi cũng
ông xem tivi
(Ngày đăng: 22/07/2020)
Tivi tiếng Anh là television, phiên âm là ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən. Tivi còn được gọi là truyền hình là khối mạng lưới hệ thống điện tử viễn thông có kĩ năng thu nhận tín hiệu sóng và tín hiệu vô tuyến để chuyển thành hình ảnh và âm thanh.
Tivi tiếng Anh là television, phiên âm là /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/. Tivi là một loại máy phát hình truyền tải nội dung đa phần bằng hình ảnh sống động và âm thanh kèm theo.
Thông báo: Tổng khai giảng khoá học trực tuyến tiếng Anh, Hàn, Hoa, Nhật, tương tác trực tiếp với giáo viên 100%, học phí 360.000đ/tháng, liên hệ: 0902 516 288 cô Mai >> Chi tiết
Một số từ vựng tiếng Anh về tivi.
Channel /ˈtʃænl/: Kênh truyền hình.
Video /ˈvɪdiˌoʊ/: Băng vi đê ô.
Aerial /ˈɛriəl/: Ăng ten.
Cable /ˈkeɪbl/: Cáp truyền hình.
Repeat /rɪˈpit/: Chiếu lại.
Film /fɪlm/: Bộ phim, phim.
Widescreen /ˈwaɪdskrin/: Màn ảnh rộng.
Advertisement /ˌædvərˈtɑɪzmənt/: Quảng cáo.
Interview /ˈɪntərˌvju/: Cuộc phỏng vấn.
Satellite television /ˈsæt̮lˌaɪ ˈtɛləˌvɪʒn/: Truyền hình vệ tinh.
Remote control /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/: Thiết bị điều khiển và tinh chỉnh từ xa.
Advertisement /ˌædvərˈtɑɪzmənt/: Quảng cáo.
Một số mẫu câu tiếng Anh về tivi.
I can watch TV all day without getting bored.
Tớ trọn vẹn có thể xem TV một ngày dài không chán.
I just bought a 40 inch flat screen television.
Tôi mới sắm một chiếc tivi màn hình hiển thị phẳng bốn mươi in.
I often spend from two to there hours a day watching TV.
Tôi thường dành từ hai tới ba tiếng một ngày để xem tivi.
We can watch a television program, listen to music and read a novel.
Chúng ta trọn vẹn có thể xem một chương trình tivi, nghe âm nhạc và đọc tiểu thuyết.
Many youths would rather watch TV, play a trò chơi, or just hang out with friends.
Nhiều người trẻ thích xem tivi, trò chơi play hoặc đi dạo với bạn hữu hơn.
Bài viết tivi tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên TT tiếng Anh SGV.
Reply
2
0
Chia sẻ
– Một số Keyword tìm kiếm nhiều : ” đoạn Clip hướng dẫn Cái tivi trong tiếng anh là gì tiên tiến và phát triển nhất , Chia Sẻ Link Down Cái tivi trong tiếng anh là gì “.
Giải đáp vướng mắc về Cái tivi trong tiếng anh là gì
Bạn trọn vẹn có thể để lại Comment nếu gặp yếu tố chưa hiểu nghen.
#Cái #tivi #trong #tiếng #anh #là #gì Cái tivi trong tiếng anh là gì
Bình luận gần đây