Mục lục bài viết
Mẹo Hướng dẫn Designs nghĩa là gì 2022
Update: 2022-04-07 17:02:13,You Cần tương hỗ về Designs nghĩa là gì. You trọn vẹn có thể lại Thảo luận ở cuối bài để Tác giả được tương hỗ.
design
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: design
Tóm lược đại ý quan trọng trong bài
- + danh từ
- + ngoại động từ
- + nội động từ
- Tóm lại nội dung ý nghĩa của design trong tiếng Anh
- Cùng học tiếng Anh
- Từ điển Việt Anh
Phát âm : /di’zain/
Your browser does not tư vấn the audio element.
+ danh từ
- đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án
- the design of a machine
map án thiết kế một chiếc máy
- the design of a book
đề cương một quyển sách
- the design of a machine
- ý muốn, ý định, dự tính, dự kiến, mục tiêu; ý đồ, mưu đồ
- by (with) design
với ý định; với mục tiêu; cố ý để
- whether by accident or design
vô tình hay hữu ý
- with a design to
nhằm mục tiêu mục tiêu để
- to have designs on (against) somebody
có mưu đồ ám hại ai
- by (with) design
- kế hoạch
- cách sắp xếp, cách trình diễn, cách trang trí
- a beautiful design of flowers
cách cắm hoa thích mắt
- a beautiful design of flowers
- kiểu, mẫu, loại, dạng
- cars of laters design
xe xe hơi kiểu tiên tiến và phát triển nhất
- cars of laters design
- kĩ năng sáng tạo (kiểu, cách trình diễn…), tài nghĩ ra (mưu kế…); sự sáng tạo
+ ngoại động từ
- phác hoạ, vẽ phác (tranh…), vẽ kiểu (quần áo, xe xe hơi…), thiết kế, làm đồ án (nhà cửa), làm đề cương, phác thảo cách trình diễn (sách, tranh vẽ nghệ thuật và thẩm mỹ)
- có ý định, định, dự kiến, trù tính; có y đồ, có mưu đồ
- to design to do (doing) something
dự tính thao tác gì
- we did not design this result
chúng tôi không dự kiến kết quả thế này
- to design to do (doing) something
- chỉ định, làm cho, dành riêng cho
- this little sword was not designed for real fighting
thanh gươm nhỏ bé này sẽ không phải là để chiến đấu thực sự
- this little sword was not designed for real fighting
+ nội động từ
- làm nghề vẽ kiểu, làm nghề xây dựng đồ án
Từ tương quan
- Từ đồng nghĩa tương quan:
invention innovation excogitation conception purpose intent intention aim pattern figure blueprint plan designing project contrive
Các kết quả tìm kiếm tương quan cho “design”
- Những từ phát âm/đánh vần tựa như “design”:
deacon decagon decision deign deism design desman disown doeskin djinn more… - Những từ có chứa “design”:
clothes designer computer-aided design costume designer design design criteria designate designated driver designated hitter designation designatum more… - Những từ có chứa “design” in its definition in Vietnamese – English dictionary:
cấu trúc dự tính hoa thị hổ phù hoạ mưu phản bát mẫu kiểu thiết kế mưu mô more…
Số người xem: 451
Dưới đấy là khái niệm, định nghĩa và lý giải cách dùng từ design trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chứng minh và khẳng định những bạn sẽ biết từ design tiếng Anh nghĩa là gì.
design /di’zain/* danh từ- đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án=the design of a machine+ map án thiết kế một chiếc máy=the design of a book+ đề cương một quyển sách- ý muốn, ý định, dự tính, dự kiến, mục tiêu; ý đồ, mưu đồ=by (with) design+ với ý định; với mục tiêu; cố ý để=whether by accident or design+ vô tình hay hữu ý=with a design to+ nhằm mục tiêu mục tiêu để=to have designs on (against) somebody+ có mưu đồ ám hại ai- kế hoạch- cách sắp xếp, cách trình diễn, cách trang trí=a beautiful design of flowers+ cách cắm hoa thích mắt- kiểu, mẫu, loại, dạng=cars of laters design+ xe xe hơi kiểu tiên tiến và phát triển nhất- kĩ năng sáng tạo (kiểu, cách trình diễn…), tài nghĩ ra (mưu kế…); sự sáng tạo* ngoại động từ- phác hoạ, vẽ phác (tranh…), vẽ kiểu (quần áo, xe xe hơi…), thiết kế, làm đồ án (nhà cửa), làm đề cương, phác thảo cách trình diễn (sách, tranh vẽ nghệ thuật và thẩm mỹ)- có ý định, định, dự kiến, trù tính; có y đồ, có mưu đồ=to design to do (doing) something+ dự tính thao tác gì=we did not design this result+ chúng tôi không dự kiến kết quả thế này- chỉ định, làm cho, dành riêng cho=this little sword was not designed for real fighting+ thanh gươm nhỏ bé này sẽ không phải là để chiến đấu thực sự* nội động từ- làm nghề vẽ kiểu, làm nghề xây dựng đồ án
design- (Tech) thiết kế (d); đề án, đồ án; thiết kế (đ)
design- thiết kế; dự án bất Động sản khu công trình xây dựng
- Profits-push inflation tiếng Anh là gì?
- loftiness tiếng Anh là gì?
- Diminishing marginal rate of substitution tiếng Anh là gì?
- boastfulness tiếng Anh là gì?
- natterjack tiếng Anh là gì?
- alleviate tiếng Anh là gì?
- sea-horse tiếng Anh là gì?
- profligately tiếng Anh là gì?
- tea-service tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của design trong tiếng Anh
design tức là: design /di’zain/* danh từ- đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án=the design of a machine+ map án thiết kế một chiếc máy=the design of a book+ đề cương một quyển sách- ý muốn, ý định, dự tính, dự kiến, mục tiêu; ý đồ, mưu đồ=by (with) design+ với ý định; với mục tiêu; cố ý để=whether by accident or design+ vô tình hay hữu ý=with a design to+ nhằm mục tiêu mục tiêu để=to have designs on (against) somebody+ có mưu đồ ám hại ai- kế hoạch- cách sắp xếp, cách trình diễn, cách trang trí=a beautiful design of flowers+ cách cắm hoa thích mắt- kiểu, mẫu, loại, dạng=cars of laters design+ xe xe hơi kiểu tiên tiến và phát triển nhất- kĩ năng sáng tạo (kiểu, cách trình diễn…), tài nghĩ ra (mưu kế…); sự sáng tạo* ngoại động từ- phác hoạ, vẽ phác (tranh…), vẽ kiểu (quần áo, xe xe hơi…), thiết kế, làm đồ án (nhà cửa), làm đề cương, phác thảo cách trình diễn (sách, tranh vẽ nghệ thuật và thẩm mỹ)- có ý định, định, dự kiến, trù tính; có y đồ, có mưu đồ=to design to do (doing) something+ dự tính thao tác gì=we did not design this result+ chúng tôi không dự kiến kết quả thế này- chỉ định, làm cho, dành riêng cho=this little sword was not designed for real fighting+ thanh gươm nhỏ bé này sẽ không phải là để chiến đấu thực sự* nội động từ- làm nghề vẽ kiểu, làm nghề xây dựng đồ ándesign- (Tech) thiết kế (d); đề án, đồ án; thiết kế (đ)design- thiết kế; dự án bất Động sản khu công trình xây dựng
Đây là cách dùng design tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập tiên tiến và phát triển nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ design tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy vấn tudienso để tra cứu thông tin những thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website lý giải ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho những ngôn từ chính trên toàn thế giới.
Từ điển Việt Anh
design /di’zain/* danh từ- đề cương tiếng Anh là gì? bản phác thảo tiếng Anh là gì? phác hoạ tiếng Anh là gì? đồ án=the design of a machine+ map án thiết kế một chiếc máy=the design of a book+ đề cương một quyển sách- ý muốn tiếng Anh là gì? ý định tiếng Anh là gì? dự tính tiếng Anh là gì? dự kiến tiếng Anh là gì? mục tiêu tiếng Anh là gì? ý đồ tiếng Anh là gì? mưu đồ=by (with) design+ với ý định tiếng Anh là gì? với mục tiêu tiếng Anh là gì? cố ý để=whether by accident or design+ vô tình hay hữu ý=with a design to+ nhằm mục tiêu mục tiêu để=to have designs on (against) somebody+ có mưu đồ ám hại ai- kế hoạch- cách sắp xếp tiếng Anh là gì? cách trình diễn tiếng Anh là gì? cách trang trí=a beautiful design of flowers+ cách cắm hoa thích mắt- kiểu tiếng Anh là gì? mẫu tiếng Anh là gì? loại tiếng Anh là gì? dạng=cars of laters design+ xe xe hơi kiểu tiên tiến và phát triển nhất- kĩ năng sáng tạo (kiểu tiếng Anh là gì? cách trình diễn…) tiếng Anh là gì? tài nghĩ ra (mưu kế…) tiếng Anh là gì? sự sáng tạo* ngoại động từ- phác hoạ tiếng Anh là gì? vẽ phác (tranh…) tiếng Anh là gì? vẽ kiểu (quần áo tiếng Anh là gì? xe xe hơi…) tiếng Anh là gì? thiết kế tiếng Anh là gì? làm đồ án (nhà cửa) tiếng Anh là gì? làm đề cương tiếng Anh là gì? phác thảo cách trình diễn (sách tiếng Anh là gì? tranh vẽ nghệ thuật và thẩm mỹ)- có ý định tiếng Anh là gì? định tiếng Anh là gì? dự kiến tiếng Anh là gì? trù tính tiếng Anh là gì? có y đồ tiếng Anh là gì? có mưu đồ=to design to do (doing) something+ dự tính thao tác gì=we did not design this result+ chúng tôi không dự kiến kết quả thế này- chỉ định tiếng Anh là gì? làm cho tiếng Anh là gì? dành riêng cho=this little sword was not designed for real fighting+ thanh gươm nhỏ bé này sẽ không phải là để chiến đấu thực sự* nội động từ- làm nghề vẽ kiểu tiếng Anh là gì? làm nghề xây dựng đồ ándesign- (Tech) thiết kế (d) tiếng Anh là gì? đề án tiếng Anh là gì? đồ án tiếng Anh là gì? thiết kế (đ)design- thiết kế tiếng Anh là gì?
dự án bất Động sản khu công trình xây dựng
Reply
3
0
Chia sẻ
đoạn Clip hướng dẫn Chia Sẻ Link Cập nhật Designs nghĩa là gì ?
– Một số Keywords tìm kiếm nhiều : ” đoạn Clip hướng dẫn Designs nghĩa là gì tiên tiến và phát triển nhất , Share Link Cập nhật Designs nghĩa là gì “.
Giải đáp vướng mắc về Designs nghĩa là gì
You trọn vẹn có thể để lại Comment nếu gặp yếu tố chưa hiểu nghen.
#Designs #nghĩa #là #gì Designs nghĩa là gì
Bình luận gần đây