Mục lục bài viết
Mẹo về Available cách dùng Chi Tiết
Cập Nhật: 2021-11-24 11:18:01,You Cần kiến thức và kỹ năng về Available cách dùng. Quý quý khách trọn vẹn có thể lại Comments ở phía dưới để Mình đc lý giải rõ ràng hơn.
Ý nghĩa của từ khóa: available
English
Vietnamese
available
* tính từ
– sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, trọn vẹn có thể dùng được
=by all available means+ bằng mọi phương tiện đi lại sẵn có
=available finds+ vốn sẵn có để dùng
– trọn vẹn có thể tìm kiếm được, trọn vẹn có thể mua được
=this book is not available+ quyển sách này sẽ không thể mua được (không thể kiếm đâu ra ra được)
– có hiệu lực hiện hành, có mức giá trị
=ticket available for one day only+ chỉ có mức giá trị trong một ngày
English
Vietnamese
available
biến sẵn ; đẩy ra ; bán ; bán ở ; phục vụ nhu yếu ; còn trống ; còn ; có bán ; có mức giá ; có hiệu lực hiện hành được ; xuất hiện ; có sẵn ; có sẵn ở ; trọn vẹn có thể có ; trọn vẹn có thể dùng ; trọn vẹn có thể sử dụng ; trọn vẹn có thể ; trọn vẹn có thể được bán ; có ; có đây ; đã có được ; có ở ; công minh ; minh bạch ; cấp ; cận ; dàng ; dành ; dụng ; thân thiện ; hiện có ; hiện giờ ; hiện hữu ; hiện trên thị trường ; hiện ; hợp hơn ; hợp nữa ; khả dụng ; luôn có sẵn ; luôn sẵn sàng ; lạc ; lạc được ; mang ; mặt ; mặt ở đây ; mỗi ; n ; nhiêu ; nhiều ; nhận được ; nào sẵn có ; nào ; pháp ; phát hành ; phòng loại ; phổ cập ; rảnh ; rỗi ; rộng mở ; să ̃ n ; sẵn có bên mình ; sẵn có ; sẵn dùng ; sẵn lòng ; sẵn nữa ; sẵn sàng có ; sẵn sàng nên ; sẵn sàng ; sẵn sàng ở ; sẵn ; sẵn ở ; thoát ; thân thiện ; thích hợp ; thể tới ; thể ; thể được sử dụng ; thị trường ; tiếp cận ; trống ; trống đây ; trống ấy ; trực ; tự do ; vào tầm ; vào được ; vâ ; vâ ̣ ; đây ; đã có ; được bán ; được phục vụ nhu yếu ; được nêu ra ; được nêu ; được sử dụng ; được ; đủ kĩ năng ; ̀ n ; ́ să ̃ n ; ấy có sẵn hay là không ; ấy có sẵn hay ; ế ; ứng ;
available
biến sẵn ; đẩy ra ; bán ; bán ở ; phục vụ nhu yếu ; còn trống ; còn ; có bán ; có hiệu lực hiện hành được ; xuất hiện ; có sẵn ; có sẵn ở ; trọn vẹn có thể có ; trọn vẹn có thể dùng ; trọn vẹn có thể sử dụng ; trọn vẹn có thể ; trọn vẹn có thể được bán ; có ; có đây ; đã có được ; có ở ; công minh ; minh bạch ; cấp ; cận ; do ; dàng ; dành ; dụng ; thân thiện ; hiện có ; hiện giờ ; hiện hữu ; hiện trên thị trường ; hiện ; hợp hơn ; hợp nữa ; khả dụng ; luôn có sẵn ; luôn sẵn sàng ; lạc ; lạc được ; mang ; mặt ; mỗi ; nhiêu ; nhiều ; nhân ; nào sẵn có ; nào ; pháp ; phát hành ; phòng loại ; phổ cập ; phổ ; rô ; rô ̃ ; rảnh ; rỗi ; rộng mở ; să ̃ n ; sẵn có bên mình ; sẵn có ; sẵn dùng ; sẵn lòng ; sẵn nữa ; sẵn sàng có ; sẵn sàng nên ; sẵn sàng ; sẵn sàng ở ; sẵn ; sẵn ở ; thoát ; thân thiện ; thích hợp ; thể tới ; thể ; thể được sử dụng ; thị trường ; tiếp cận ; trống ; trống đây ; trống ấy ; trực ; tất ; tự do ; vào tầm ; vào được ; vâ ; vâ ̣ ; đây ; đã có ; được bán ; được phục vụ nhu yếu ; được nêu ra ; được nêu ; được phân ; được sử dụng ; được ; đủ kĩ năng ; ́ să ̃ n ; ấy có sẵn hay là không ; ấy có sẵn hay ; ế ; ứng ;
English
English
available; uncommitted
not busy; not otherwise committed
available; usable; useable
convenient for use or disposal
English
Vietnamese
availability
* danh từ
– tính sẵn sàng để dùng, tính trọn vẹn có thể dùng được
– sự trọn vẹn có thể tìm kiếm được, sự trọn vẹn có thể mua được, sự trọn vẹn có thể đã có được
– sự có hiệu lực hiện hành, sự có mức giá trị
– tính có lợi, tính ích lợi
available
* tính từ
– sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, trọn vẹn có thể dùng được
=by all available means+ bằng mọi phương tiện đi lại sẵn có
=available finds+ vốn sẵn có để dùng
– trọn vẹn có thể tìm kiếm được, trọn vẹn có thể mua được
=this book is not available+ quyển sách này sẽ không thể mua được (không thể kiếm đâu ra ra được)
– có hiệu lực hiện hành, có mức giá trị
=ticket available for one day only+ chỉ có mức giá trị trong một ngày
availableness
* danh từ
– tính sẵn sàng để dùng, tính trọn vẹn có thể dùng được
– sự trọn vẹn có thể tìm kiếm được, sự trọn vẹn có thể mua được, sự trọn vẹn có thể đã có được
– sự có hiệu lực hiện hành, sự có mức giá trị
– tính có lợi, tính ích lợi
available capacity
– (Tech) dung tích có sẵn
available energy
– (Tech) tích điện khả dụng
available execution time
– (Tech) thời hạn hành xử được
available machine time
– (Tech) thời hạn dùng được máy
available power
– (Tech) hiệu suất hữu hiệu, hiệu suất khả dụng
available time = available machine time
availably
– xem available
Review Chia Sẻ Link Cập nhật Available cách dùng ?
– Một số từ khóa tìm kiếm nhiều : ” Review Available cách dùng tiên tiến và phát triển nhất , Chia Sẻ Link Down Available cách dùng “.
Giải đáp vướng mắc về Available cách dùng
Bạn trọn vẹn có thể để lại Comments nếu gặp yếu tố chưa hiểu nhé.
#cách #dùng
Bình luận gần đây