Mục lục bài viết
Mẹo Hướng dẫn Cách đọc horses Mới Nhất
Update: 2022-02-18 09:07:04,Quý khách Cần biết về Cách đọc horses. You trọn vẹn có thể lại Thảo luận ở phía dưới để Tác giả đc tương hỗ.
Tiếng AnhSửa đổi
horse
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈhɔrs/
Hoa Kỳ[ˈhɔrs]
Tóm lược đại ý quan trọng trong bài
- Tiếng AnhSửa đổi
- Cách phát âmSửa đổi
- Danh từSửa đổi
- Nội động từSửa đổi
- Ngoại động từSửa đổi
- Tham khảoSửa đổi
- Tham khảoSửa đổi
Danh từSửa đổi
horse /ˈhɔrs/
to take horse đi ngựa, cưỡi ngựa
to horse! lên ngựa!
horse and foot kỵ binh và bộ binh
light horse kỵ binh nhẹ
Thành ngữSửa đổi
- to back the wrong horse:
- Đánh cá con ngựa thua.
- Ủng hộ phe thua.
- black (dark) horse:
- Con ngựa ít người nghe biết trong cuộc đua.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) ứng viên ít người nghe biết trong cuộc bầu cử.
- to eat (work) like a horse: Ăn (làm) khoẻ.
- to flog a dead horse: Xem Flog.
- to hold one’s horses: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) kìm sự nóng nảy.
- to mount (be on, get on, ride) the high horse: Vênh váo, làm bộ làm tịch, lên mặt ta đây.
- to put the cart before the horse: Xem Cart.
- to swop (change) horse while crossing the stream: Thay ngựa giữa dòng.
- that’s a horse of another colour: Đó là một yếu tố trọn vẹn khác.
Nội động từSửa đổi
horse nội động từ /ˈhɔrs/
Ngoại động từSửa đổi
horse ngoại động từ /ˈhɔrs/
Chia động từSửa đổi
horse
Dạng không riêng gì có ngôi
Động từ nguyên mẫu
to horse
Phân từ hiện tại
horsing
Phân từ quá khứ
horsed
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình diễn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
horse
horse hoặc horsest¹
horses hoặc horseth¹
horse
horse
horse
Quá khứ
horsed
horsed hoặc horsedst¹
horsed
horsed
horsed
horsed
Tương lai
will/shall²horse
will/shallhorse hoặc wilt/shalt¹horse
will/shallhorse
will/shallhorse
will/shallhorse
will/shallhorse
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
horse
horse hoặc horsest¹
horse
horse
horse
horse
Quá khứ
horsed
horsed
horsed
horsed
horsed
horsed
Tương lai
weretohorse hoặc shouldhorse
weretohorse hoặc shouldhorse
weretohorse hoặc shouldhorse
weretohorse hoặc shouldhorse
weretohorse hoặc shouldhorse
weretohorse hoặc shouldhorse
Lối mệnh lệnh
you/thou¹
we
you/ye¹
Hiện tại
horse
lets horse
horse
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (rõ ràng)
Tham khảoSửa đổi
Reply
1
0
Chia sẻ
– Một số Keywords tìm kiếm nhiều : ” Video full hướng dẫn Cách đọc horses tiên tiến và phát triển nhất , Chia Sẻ Link Download Cách đọc horses “.
Giải đáp vướng mắc về Cách đọc horses
You trọn vẹn có thể để lại phản hồi nếu gặp yếu tố chưa hiểu nghen.
#Cách #đọc #horses Cách đọc horses
Bình luận gần đây