Mục lục bài viết

Mẹo Hướng dẫn Cách đọc horses Mới Nhất

Update: 2022-02-18 09:07:04,Quý khách Cần biết về Cách đọc horses. You trọn vẹn có thể lại Thảo luận ở phía dưới để Tác giả đc tương hỗ.

619

Tiếng AnhSửa đổi

horse

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈhɔrs/

Hoa Kỳ[ˈhɔrs]

Tóm lược đại ý quan trọng trong bài

  • Tiếng AnhSửa đổi
  • Cách phát âmSửa đổi
  • Danh từSửa đổi
  • Nội động từSửa đổi
  • Ngoại động từSửa đổi
  • Tham khảoSửa đổi
  • Tham khảoSửa đổi

Danh từSửa đổi

horse /ˈhɔrs/

  • Ngựa.
    to take horse đi ngựa, cưỡi ngựa
    to horse! lên ngựa!
  • Kỵ binh.
    horse and foot kỵ binh và bộ binh
    light horse kỵ binh nhẹ
  • (Thể dục, thể thao) Ngựa gỗ ((cũng) vaulting horse).
  • Giá (có chân để phơi quần áo… ).
  • (Thần thoại,thần học) Quỷ đầu ngựa đuôi cá.
  • (Hàng hải) Dây thừng, dây chão.
  • (Ngành mỏ) Khối đá nằm ngang (trong mạch mỏ).
  • (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) horse-power.
  • (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) bài dịch để quay cóp (của học viên).
  • Thành ngữSửa đổi

    • to back the wrong horse:
    • Đánh cá con ngựa thua.
    • Ủng hộ phe thua.
    • black (dark) horse:
    • Con ngựa ít người nghe biết trong cuộc đua.
    • (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) ứng viên ít người nghe biết trong cuộc bầu cử.
    • to eat (work) like a horse: Ăn (làm) khoẻ.
    • to flog a dead horse: Xem Flog.
    • to hold one’s horses: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) kìm sự nóng nảy.
    • to mount (be on, get on, ride) the high horse: Vênh váo, làm bộ làm tịch, lên mặt ta đây.
    • to put the cart before the horse: Xem Cart.
    • to swop (change) horse while crossing the stream: Thay ngựa giữa dòng.
    • that’s a horse of another colour: Đó là một yếu tố trọn vẹn khác.

    Nội động từSửa đổi

    horse nội động từ /ˈhɔrs/

  • Cưỡi ngựa, đi ngựa.
  • (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Động đực (ngựa cái).
  • (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) đùa nhả ((cũng) to horse around).
  • Ngoại động từSửa đổi

    horse ngoại động từ /ˈhɔrs/

  • Cấp ngựa cho (ai).
  • Đóng ngựa vào (xe… ).
  • Cõng, cho cưỡi trên sống lưng.
  • Đặt (ai) lên sống lưng (người nào hoặc ngựa gỗ) để đánh đòn.
  • (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) đùa nhả (ai).
  • Chia động từSửa đổi

    horse

    Dạng không riêng gì có ngôi
    Động từ nguyên mẫu

    to horse
    Phân từ hiện tại

    horsing
    Phân từ quá khứ

    horsed
    Dạng chỉ ngôi
    số

    ít

    nhiều
    ngôi

    thứ nhất

    thứ hai

    thứ ba

    thứ nhất

    thứ hai

    thứ ba
    Lối trình diễn

    I

    you/thou¹

    he/she/it/one

    we

    you/ye¹

    they
    Hiện tại

    horse

    horse hoặc horsest¹

    horses hoặc horseth¹

    horse

    horse

    horse
    Quá khứ

    horsed

    horsed hoặc horsedst¹

    horsed

    horsed

    horsed

    horsed
    Tương lai

    will/shall²horse

    will/shallhorse hoặc wilt/shalt¹horse

    will/shallhorse

    will/shallhorse

    will/shallhorse

    will/shallhorse
    Lối cầu khẩn

    I

    you/thou¹

    he/she/it/one

    we

    you/ye¹

    they
    Hiện tại

    horse

    horse hoặc horsest¹

    horse

    horse

    horse

    horse
    Quá khứ

    horsed

    horsed

    horsed

    horsed

    horsed

    horsed
    Tương lai

    weretohorse hoặc shouldhorse

    weretohorse hoặc shouldhorse

    weretohorse hoặc shouldhorse

    weretohorse hoặc shouldhorse

    weretohorse hoặc shouldhorse

    weretohorse hoặc shouldhorse
    Lối mệnh lệnh

    you/thou¹

    we

    you/ye¹

    Hiện tại

    horse

    lets horse

    horse

  • Cách chia động từ cổ.
  • Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh vấn đề. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh vấn đề.
  • Tham khảoSửa đổi

    • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (rõ ràng)

    Tham khảoSửa đổi

    Reply
    1
    0
    Chia sẻ

    đoạn Clip hướng dẫn Share Link Tải Cách đọc horses ?

    – Một số Keywords tìm kiếm nhiều : ” Video full hướng dẫn Cách đọc horses tiên tiến và phát triển nhất , Chia Sẻ Link Download Cách đọc horses “.

    Giải đáp vướng mắc về Cách đọc horses

    You trọn vẹn có thể để lại phản hồi nếu gặp yếu tố chưa hiểu nghen.
    #Cách #đọc #horses Cách đọc horses