Mục lục bài viết

Thủ Thuật Hướng dẫn Translate là gì Mới Nhất

Update: 2022-03-29 09:39:17,Bạn Cần tương hỗ về Translate là gì. Quý khách trọn vẹn có thể lại Comments ở cuối bài để Admin đc tương hỗ.

779

Ý nghĩa của từ translate là gì:

Tóm lược đại ý quan trọng trong bài

  • + ngoại động từ

translate nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ translate. Bạn cũng trọn vẹn có thể thêm một định nghĩa translate mình

4   2

Dịch, phiên dịch. | : ”to ”’translate”’ an English book into Vietnamese” — dịch một quyển sách tiếng Anh sang tiếng Việt | Chuyển sang, trở thành. | : ”to ”’translat [..]


2   2

| translate translate (trăns-lātʹ, trănz-, trănsʹlāt, trănzʹ-) verb translated, translating, translates   verb, transitive 1. To render in another [..]


1   3

[trænz’leit]|ngoại động từ dịch, phiên dịch, biên dịchto translate an English book into Vietnamese dịch một quyển sách tiếng Anh sang tiếng Việt trọn vẹn có thể dịch sang th� [..]

translate

* ngoại động từ
– dịch, phiên dịch
=to translate an English book into Vietnamese+ dịch một quyển sách tiếng Anh sang tiếng Việt
– chuyển sang, trở thành
=to translate emotion into action+ biến tình cảm thành hành vi
=to translate dream into reality+ biến ước mơ thành hiện thực
=to translate opetry into music+ chuyển thơ thành nhạc, phổ nhạc thành thơ
=to translate Lenin’s teachings into reality+ tiến hành lời dạy của Lê-nin
– lý giải, xem là
=kindly translate+ xin ông vui lòng lý giải rõ cho ý ông muốn nói
=do not translate my hesitation as ill-will+ xin anh đừng coi sự do dự của tôi là thiếu thiện chí
– thuyên chuyển (một vị giám mục) sang địa phận khác
– truyền lại, truyền đạt lại (bức điện)
– (toán học); (kỹ thuật) cho tịnh tiến

translate

biến ; chuyển hóa ; chuyển ; quy đổi ; cứ chuyển ; diễn giải ; dịch cho ; dịch giúp tôi ; dịch giúp ; dịch nó sang ngôn từ khác ; dịch ; dịch đi ; dịch được ; giải thuật ; hãy dịch ; khi dịch ; khống ; làm ; nghe ; phiên di ̣ ch ; phiên dịch ; thể chuyển ; thể dịch ; thể nghe ; truyền tải ; truyền đạt ; trở ; áp ; ̣ n ;

translate

biến ; chuyển hóa ; chuyển ; quy đổi ; cứ chuyển ; diễn giải ; dịch cho ; dịch giúp tôi ; dịch giúp ; dịch ; dịch đi ; dịch được ; giải thuật ; hãy dịch ; khi dịch ; khống ; làm ; nghe ; phiên di ̣ ch ; phiên dịch ; thể chuyển ; thể dịch ; truyền tải ; truyền đạt ; trở ; áp ;

translate; interpret; render

restate (words) from one language into another language

translate; transform

change from one form or medium into another

translate; interpret; read; understand

make sense of a language

translatable

* tính từ
– trọn vẹn có thể dịch được
=a translatable book+ một quyển sách trọn vẹn có thể dịch được

translate

* ngoại động từ
– dịch, phiên dịch
=to translate an English book into Vietnamese+ dịch một quyển sách tiếng Anh sang tiếng Việt
– chuyển sang, trở thành
=to translate emotion into action+ biến tình cảm thành hành vi
=to translate dream into reality+ biến ước mơ thành hiện thực
=to translate opetry into music+ chuyển thơ thành nhạc, phổ nhạc thành thơ
=to translate Lenin’s teachings into reality+ tiến hành lời dạy của Lê-nin
– lý giải, xem là
=kindly translate+ xin ông vui lòng lý giải rõ cho ý ông muốn nói
=do not translate my hesitation as ill-will+ xin anh đừng coi sự do dự của tôi là thiếu thiện chí
– thuyên chuyển (một vị giám mục) sang địa phận khác
– truyền lại, truyền đạt lại (bức điện)
– (toán học); (kỹ thuật) cho tịnh tiến

translation

* danh từ
– sự dịch; bản (bài) dịch
=a good translation+ một bản dịch tốt
– sự chuyển sang, sự trở thành
– sự lý giải, sự xem là
– sự thuyển chuyển (một giám mục) sang địa phận khác
– sự truyền lại, sự truyền đạt lại (một bức điện)
– (toán học); (kỹ thuật) sự tịnh tiến

translational

* tính từ
– (toán học); (kỹ thuật) tịnh tiến
=translational movement+ hoạt động giải trí và sinh hoạt tịnh tiến

translator

* danh từ
– người dịch
– máy truyền tin (bưu điện)

translater

– Cách viết khác : translator

translating

– tịnh tiến, dịch biến hóa

English Word Index:

A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q. . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q. . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn trọn vẹn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy ghi lại chúng tôi:
Tweet

translate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: translate

Phát âm : /træns’leit/

Your browser does not tư vấn the audio element.

+ ngoại động từ

  • dịch, phiên dịch
    • to translate an English book into Vietnamese
      dịch một quyển sách tiếng Anh sang tiếng Việt
  • chuyển sang, trở thành
    • to translate emotion into action
      biến tình cảm thành hành vi
    • to translate dream into reality
      biến ước mơ thành hiện thực
    • to translate opetry into music
      chuyển thơ thành nhạc, phổ nhạc thành thơ
    • to translate Lenin’s teachings into reality
      tiến hành lời dạy của Lê-nin
  • lý giải, xem là
    • kindly translate
      xin ông vui lòng lý giải rõ cho ý ông muốn nói
    • do not translate my hesitation as ill-will
      xin anh đừng coi sự do dự của tôi là thiếu thiện chí
  • thuyên chuyển (một vị giám mục) sang địa phận khác
  • truyền lại, truyền đạt lại (bức điện)
  • (toán học); (kỹ thuật) cho tịnh tiến

Từ tương quan

  • Từ đồng nghĩa tương quan:
    understand read interpret transform render

Các kết quả tìm kiếm tương quan cho “translate”

  • Những từ phát âm/đánh vần tựa như “translate”:
    translate triangulate
  • Những từ có chứa “translate”:
    mistranslate retranslate translate
  • Những từ có chứa “translate” in its definition in Vietnamese – English dictionary:
    biên dịch dịch lược dịch dịch thuật phiên dịch

Số người xem: 841

Reply
4
0
Chia sẻ

Video full hướng dẫn Share Link Tải Translate là gì ?

– Một số Keywords tìm kiếm nhiều : ” Video full hướng dẫn Translate là gì tiên tiến và phát triển nhất , Chia Sẻ Link Download Translate là gì “.

Giải đáp vướng mắc về Translate là gì

Quý khách trọn vẹn có thể để lại Comment nếu gặp yếu tố chưa hiểu nha.
#Translate #là #gì Translate là gì