Mục lục bài viết
Kinh Nghiệm về Where nghĩa tiếng việt là gì Mới Nhất
Update: 2022-03-07 13:30:13,Quý khách Cần tương hỗ về Where nghĩa tiếng việt là gì. Quý khách trọn vẹn có thể lại Comment ở phía dưới để Admin đc lý giải rõ ràng hơn.
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
IPA theo giọng
Tp Hà Nội Thủ Đô
Huế
Sài Gòn
zɛ˧˧jɛ˧˥jɛ˧˧
Vinh
Thanh Chương
thành phố Hà Tĩnh
ɟɛ˧˥ɟɛ˧˥˧
Từ tương tựSửa đổi
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tóm lược đại ý quan trọng trong bài
- Tiếng ViệtSửa đổi
- Cách phát âmSửa đổi
- Từ tương tựSửa đổi
- Danh từSửa đổi
- Động từSửa đổi
- Tham khảoSửa đổi
- Tiếng AnhSửa đổi
- Cách phát âmSửa đổi
- Từ đồng âmSửa đổi
- Từ tương tựSửa đổi
- Ngoại động từSửa đổi
- Tham khảoSửa đổi
- Tiếng Bồ Đào NhaSửa đổi
- Cách phát âmSửa đổi
- Giới từSửa đổi
-
Tiếng Bổ trợ Quốc tếSửa đổi
- Giới từSửa đổi
- Tiếng CatalanSửa đổi
- Cách phát âmSửa đổi
- Giới từSửa đổi
- Tiếng Đan MạchSửa đổi
- Mạo từSửa đổi
- Đại từ nhân xưngSửa đổi
- Tiếng Hà LanSửa đổi
- Cách phát âmSửa đổi
- Mạo từSửa đổi
- Tiếng HungarySửa đổi
- Cách phát âmSửa đổi
- Liên từSửa đổi
- Tiếng IdoSửa đổi
- Giới từSửa đổi
- Tiếng IrelandSửa đổi
- Giới từSửa đổi
-
Tiếng LatinhSửa đổi
- Giới từSửa đổi
- Danh từSửa đổi
- Tiếng LojbanSửa đổi
- cmavoSửa đổi
- Tiếng PhápSửa đổi
- Cách phát âmSửa đổi
- Từ tương tựSửa đổi
- Giới từSửa đổi
- Mạo từSửa đổi
- Quốc tế ngữSửa đổi
- Từ nguyênSửa đổi
- Giới từSửa đổi
-
Tiếng RomanaSửa đổi
- Giới từSửa đổi
- Tiếng Tây Ban NhaSửa đổi
- Từ nguyênSửa đổi
- Cách phát âmSửa đổi
- Giới từSửa đổi
- Danh từSửa đổi
- Tiếng Thổ Nhĩ KỳSửa đổi
- Liên từSửa đổi
- Động từSửa đổi
- Tiếng Thụy ĐiểnSửa đổi
- Cách phát âmSửa đổi
- Mạo từ hạn địnhSửa đổi
- Đại từSửa đổi
- Tiếng Tok PisinSửa đổi
- Từ nguyênSửa đổi
- Danh từSửa đổi
- Tiếng ÝSửa đổi
- Giới từSửa đổi
- đe
- dễ
- dẻ
- đẻ
- để
- dé
- dế
- dê
- dè
- đè
- đề
Danh từSửa đổi
de
Động từSửa đổi
de
Phải de xe thoát khỏi ga ra trước tiên.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (rõ ràng)
Tiếng AnhSửa đổi
Thứ hạng phổ cập trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg.
called
p.
Lord
hạng 188: de
whole
find
got
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈdi/
Từ đồng âmSửa đổi
- dee
Từ tương tựSửa đổi
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
- de-
Ngoại động từSửa đổi
de ngoại động từ
Đồng nghĩaSửa đổi
- dee
- do
Tham khảoSửa đổi
- The New Geordie Dictionary, Frank Graham, 1987, ISBN 0946928118
- Newcastle 1970s, Scott Dobson và Dick Irwin
- Northumberland Words, English Dialect Society, R. Oliver Heslop, 1893–1894
Tiếng Bồ Đào NhaSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈdɨ/
Giới từSửa đổi
de
Tiếng Bổ trợ Quốc tếSửa đổi
Giới từSửa đổi
de
Tiếng CatalanSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈdə/
Giới từSửa đổi
de
Tiếng Đan MạchSửa đổi
Mạo từSửa đổi
de số nhiều, hạn định
Đại từ nhân xưngSửa đổi
da
Tiếng Hà LanSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈdə/
Mạo từSửa đổi
Bản mẫu:nld-article hạn định
het boek — cái cuốn sách
de boeken — những cuốn sách
de man — ông ấy
de vrouw — bà ấy
Ghi chú sử dụngSửa đổi
Sử dụng đằng trước danh từ giống đực hay giống cái, số ít hay số nhiều, để chỉ đến cái người hay cái vật dứt khoát.
Từ liên hệSửa đổi
- een
- het
Tiếng HungarySửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈdɛ/
Liên từSửa đổi
de
Tiếng IdoSửa đổi
Giới từSửa đổi
de
Trái nghĩaSửa đổi
- ad
- til
Tiếng IrelandSửa đổi
Giới từSửa đổi
de
Tiếng LatinhSửa đổi
Giới từSửa đổi
de
“De rebus mathematicis” — “Concerning mathematical things”
Ghi chú sử dụngSửa đổi
Được sử dụng với bổ ngữ tòng cách.
Từ liên hệSửa đổi
- de-
- decline
- deduce
- depose
Danh từSửa đổi
de gt
Tiếng LojbanSửa đổi
cmavoSửa đổi
de
Ghi chú sử dụngSửa đổi
de lặp đi tái diễn trong những câu có tương quan lôgic chỉ đến cùng thứ.
Từ liên hệSửa đổi
- da
- di
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈdə/
Từ tương tựSửa đổi
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
- dé-
- dé
Giới từSửa đổi
de
Mạo từSửa đổi
de
Đồng nghĩaSửa đổi
- d’, du, des
Từ dẫn xuấtSửa đổi
- d’, du, des
Quốc tế ngữSửa đổi
Từ nguyênSửa đổi
Từ tiếng Latinh de. Từ tiếng Pháp de. Từ tiếng Tây Ban Nha de.
Giới từSửa đổi
de
Tiếng RomanaSửa đổi
Giới từSửa đổi
de đổi cách
casa mea nu este departe de aici — nhà tôi không xa đây
o ceaşcă de ceai — tách trà
un profesor de matematică — một tiến sỹ toán học
Tiếng Tây Ban NhaSửa đổi
Từ nguyênSửa đổi
Từ tiếng Latinh de.
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈðe/
Giới từSửa đổi
de
un libro es de José — cuốn sách về José (Giu-se)
una botella de leche — bình sữa, trai sữa
una pluma de escribir — cái bút vốn để làm viết
el vaso de vidrio — lọ thủy tinh, lọ kiếng
muerto de inanición — chết đói
una persona de Colombia — một người Colombia
un dibujo de mano alzada
agua de manantial — nước nguồn (sông)
lejos de nosotros — cách xa chúng tôi, cách xa toàn bộ chúng ta
gente de mal vivir — những người dân mất dạy
de la Ceca a la Meca — (tìm) khắp nơi; (tìm) mãi
vivir de noche, dormir de día — thức đêm hôm, ngủ ban ngày
lo hizo de adrede — (anh ấy, chị ấy, …) cố tính (làm gì)
el aturdido de Juan
Señor de Zapatero — Ngài Đóng giày
Ghi chú sử dụngSửa đổi
Del được sử dụng thay vì de el.
Đồng nghĩaSửa đổi
để
- hacia
vì
- por
từ
- desde
trong lúc
- durante
với ý định
- con
Từ dẫn xuấtSửa đổi
- del
Thành ngữSửa đổi
- de todos modos
- de todas formas
- de alguna manera
- de por vida
- de buena fe
- forma de vida
- punto de vista
- de que
- de no
Danh từSửa đổi
Số ít
Số nhiều
de
des
de gc
Tiếng Thổ Nhĩ KỳSửa đổi
Liên từSửa đổi
de
Động từSửa đổi
de lối mệnh lệnh
Tiếng Thụy ĐiểnSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈdiː/ (Thụy Điển, Phần Lan)
Mạo từ hạn địnhSửa đổi
de gch số nhiều
De röda bollarna.
Đại từSửa đổi
de gch
Tiếng Tok PisinSửa đổi
Từ nguyênSửa đổi
Từ tiếng Anh day.
Danh từSửa đổi
de
Từ liên hệSửa đổi
- asde
- gude
- hapasde
- olde
- olde olde
- pede
- sande
- seven de
- tede
- tude
Tiếng ÝSửa đổi
Giới từSửa đổi
de
Reply
5
0
Chia sẻ
– Một số từ khóa tìm kiếm nhiều : ” Review Where nghĩa tiếng việt là gì tiên tiến và phát triển nhất , Chia Sẻ Link Download Where nghĩa tiếng việt là gì “.
Thảo Luận vướng mắc về Where nghĩa tiếng việt là gì
Bạn trọn vẹn có thể để lại phản hồi nếu gặp yếu tố chưa hiểu nghen.
#nghĩa #tiếng #việt #là #gì Where nghĩa tiếng việt là gì
Bình luận gần đây