Mục lục bài viết

Kinh Nghiệm về Where nghĩa tiếng việt là gì Mới Nhất

Update: 2022-03-07 13:30:13,Quý khách Cần tương hỗ về Where nghĩa tiếng việt là gì. Quý khách trọn vẹn có thể lại Comment ở phía dưới để Admin đc lý giải rõ ràng hơn.

745

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng

Tp Hà Nội Thủ Đô
Huế
Sài Gòn
˧˧˧˥˧˧

Vinh
Thanh Chương
thành phố Hà Tĩnh
ɟɛ˧˥ɟɛ˧˥˧

Từ tương tựSửa đổi

Tóm lược đại ý quan trọng trong bài

  • Tiếng ViệtSửa đổi
  • Cách phát âmSửa đổi
  • Từ tương tựSửa đổi
  • Danh từSửa đổi
  • Động từSửa đổi
  • Tham khảoSửa đổi
  • Tiếng AnhSửa đổi
  • Cách phát âmSửa đổi
  • Từ đồng âmSửa đổi
  • Từ tương tựSửa đổi
  • Ngoại động từSửa đổi
  • Tham khảoSửa đổi
  • Tiếng Bồ Đào NhaSửa đổi
  • Cách phát âmSửa đổi
  • Giới từSửa đổi
  • Tiếng Bổ trợ Quốc tếSửa đổi

  • Giới từSửa đổi
  • Tiếng CatalanSửa đổi
  • Cách phát âmSửa đổi
  • Giới từSửa đổi
  • Tiếng Đan MạchSửa đổi
  • Mạo từSửa đổi
  • Đại từ nhân xưngSửa đổi
  • Tiếng Hà LanSửa đổi
  • Cách phát âmSửa đổi
  • Mạo từSửa đổi
  • Tiếng HungarySửa đổi
  • Cách phát âmSửa đổi
  • Liên từSửa đổi
  • Tiếng IdoSửa đổi
  • Giới từSửa đổi
  • Tiếng IrelandSửa đổi
  • Giới từSửa đổi
  • Tiếng LatinhSửa đổi

  • Giới từSửa đổi
  • Danh từSửa đổi
  • Tiếng LojbanSửa đổi
  • cmavoSửa đổi
  • Tiếng PhápSửa đổi
  • Cách phát âmSửa đổi
  • Từ tương tựSửa đổi
  • Giới từSửa đổi
  • Mạo từSửa đổi
  • Quốc tế ngữSửa đổi
  • Từ nguyênSửa đổi
  • Giới từSửa đổi
  • Tiếng RomanaSửa đổi

  • Giới từSửa đổi
  • Tiếng Tây Ban NhaSửa đổi
  • Từ nguyênSửa đổi
  • Cách phát âmSửa đổi
  • Giới từSửa đổi
  • Danh từSửa đổi
  • Tiếng Thổ Nhĩ KỳSửa đổi
  • Liên từSửa đổi
  • Động từSửa đổi
  • Tiếng Thụy ĐiểnSửa đổi
  • Cách phát âmSửa đổi
  • Mạo từ hạn địnhSửa đổi
  • Đại từSửa đổi
  • Tiếng Tok PisinSửa đổi
  • Từ nguyênSửa đổi
  • Danh từSửa đổi
  • Tiếng ÝSửa đổi
  • Giới từSửa đổi

  • đe
  • dễ
  • dẻ
  • đẻ
  • để
  • dế
  • đè
  • đề

Danh từSửa đổi

de

  • (Thực vật học) Quế.
  • Động từSửa đổi

    de

  • Chạy (xe) ngược, chạy (xe) lùi.
    Phải de xe thoát khỏi ga ra trước tiên.
  • Tham khảoSửa đổi

    • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (rõ ràng)

    Tiếng AnhSửa đổi

    Thứ hạng phổ cập trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg.
    called

    p.

    Lord

    hạng 188: de

    whole

    find

    got

    Cách phát âmSửa đổi

    • IPA: /ˈdi/

    Từ đồng âmSửa đổi

    • dee

    Từ tương tựSửa đổi

    • de-

    Ngoại động từSửa đổi

    de ngoại động từ

  • (Geordie) Làm, tiến hành.
  • Đồng nghĩaSửa đổi

    • dee
    • do

    Tham khảoSửa đổi

    • The New Geordie Dictionary, Frank Graham, 1987, ISBN 0946928118
    • Newcastle 1970s, Scott Dobson và Dick Irwin
    • Northumberland Words, English Dialect Society, R. Oliver Heslop, 1893–1894

    Tiếng Bồ Đào NhaSửa đổi

    Cách phát âmSửa đổi

    • IPA: /ˈdɨ/

    Giới từSửa đổi

    de

  • Của.
  • Thuộc, của, ở.
  • Trong, trong đám.
  • Từ.
  • Bằng.
  • Tiếng Bổ trợ Quốc tếSửa đổi

    Giới từSửa đổi

    de

  • Của.
  • Thuộc, của, ở.
  • Trong, trong đám.
  • Từ.
  • Bằng.
  • Tiếng CatalanSửa đổi

    Cách phát âmSửa đổi

    • IPA: /ˈdə/

    Giới từSửa đổi

    de

  • Của.
  • Thuộc, của, ở.
  • Trong, trong đám.
  • Từ.
  • Bằng.
  • Tiếng Đan MạchSửa đổi

    Mạo từSửa đổi

    de số nhiều, hạn định

  • Cái, con, người…
  • Ấy, này (người, cái, con…).
  • Đại từ nhân xưngSửa đổi

    da

  • Chúng nó, chúng, họ.
  • Tiếng Hà LanSửa đổi

    Cách phát âmSửa đổi

    • IPA: /ˈdə/

    Mạo từSửa đổi

    Bản mẫu:nld-article hạn định

  • Cái, con, người…
    het boek — cái cuốn sách
    de boeken — những cuốn sách
  • Ấy, này (người, cái, con…).
    de man — ông ấy
    de vrouw — bà ấy
  • Ghi chú sử dụngSửa đổi

    Sử dụng đằng trước danh từ giống đực hay giống cái, số ít hay số nhiều, để chỉ đến cái người hay cái vật dứt khoát.

    Từ liên hệSửa đổi

    • een
    • het

    Tiếng HungarySửa đổi

    Cách phát âmSửa đổi

    • IPA: /ˈdɛ/

    Liên từSửa đổi

    de

  • Nhưng, nhưng mà.
  • Nếu như; giá như; giá mà.
  • Tiếng IdoSửa đổi

    Giới từSửa đổi

    de

  • Của.
  • Thuộc, của, ở.
  • Trong, trong đám.
  • Từ.
  • Bằng.
  • Trái nghĩaSửa đổi

    • ad
    • til

    Tiếng IrelandSửa đổi

    Giới từSửa đổi

    de

  • Của.
  • Thuộc, của, ở.
  • Tiếng LatinhSửa đổi

    Giới từSửa đổi

    de

  • Của.
  • Thuộc, của, ở.
  • Về, về việc.
    “De rebus mathematicis” — “Concerning mathematical things”
  • Ghi chú sử dụngSửa đổi

    Được sử dụng với bổ ngữ tòng cách.

    Từ liên hệSửa đổi

    • de-
    • decline
    • deduce
    • depose

    Danh từSửa đổi

    de gt

  • Chữ D, d.
  • Tiếng LojbanSửa đổi

    cmavoSửa đổi

    de

  • (pro-sumti) Một người nào đó; một điều gì đó, một việc gì đó; cái gì đó.
  • Ghi chú sử dụngSửa đổi

    de lặp đi tái diễn trong những câu có tương quan lôgic chỉ đến cùng thứ.

    Từ liên hệSửa đổi

    • da
    • di

    Tiếng PhápSửa đổi

    Cách phát âmSửa đổi

    • IPA: /ˈdə/

    Từ tương tựSửa đổi

    • dé-

    Giới từSửa đổi

    de

  • Của.
  • Thuộc, của, ở.
  • Trong, trong đám.
  • Từ.
  • Bằng.
  • Mạo từSửa đổi

    de

  • (Bất định) Một ít, một vài, dăm ba.
  • (Phủ định) Một; một (như kiểu); một (nào đó).
  • Đồng nghĩaSửa đổi

    • d’, du, des

    Từ dẫn xuấtSửa đổi

    • d’, du, des

    Quốc tế ngữSửa đổi

    Từ nguyênSửa đổi

    Từ tiếng Latinh de. Từ tiếng Pháp de. Từ tiếng Tây Ban Nha de.

    Giới từSửa đổi

    de

  • Của.
  • Thuộc, của, ở.
  • Trong, trong đám.
  • Từ.
  • Bằng.
  • Tiếng RomanaSửa đổi

    Giới từSửa đổi

    de đổi cách

  • Từ.
  • Bằng.
    casa mea nu este departe de aici — nhà tôi không xa đây
  • Của.
  • Thuộc, của, ở.
  • Chứa đựng.
    o ceaşcă de ceai — tách trà
  • (Đứng sau một danh từ về học vị; không dịch)
    un profesor de matematică — một tiến sỹ toán học
  • Tiếng Tây Ban NhaSửa đổi

    Từ nguyênSửa đổi

    Từ tiếng Latinh de.

    Cách phát âmSửa đổi

    • IPA: /ˈðe/

    Giới từSửa đổi

    de

  • Về.
    un libro es de José — cuốn sách về José (Giu-se)
  • Chứa đựng.
    una botella de leche — bình sữa, trai sữa
  • Để, với mục tiêu là.
    una pluma de escribir — cái bút vốn để làm viết
  • Làm bằng, bằng.
    el vaso de vidrio — lọ thủy tinh, lọ kiếng
  • Vì.
    muerto de inanición — chết đói
  • Thuộc, của, ở.
    una persona de Colombia — một người Colombia
  • Làm Theo phong cách.
    un dibujo de mano alzada
  • Xuất từ.
    agua de manantial — nước nguồn (sông)
  • Cách.
    lejos de nosotros — cách xa chúng tôi, cách xa toàn bộ chúng ta
  • Có (thái độ, đậm cá tính).
    gente de mal vivir — những người dân mất dạy
  • Từ
    de la Ceca a la Meca — (tìm) khắp nơi; (tìm) mãi
  • Trong lúc, vào lúc, trong thời hạn, vào.
    vivir de noche, dormir de día — thức đêm hôm, ngủ ban ngày
  • Với (ý định), vào (tình trạng).
    lo hizo de adrede — (anh ấy, chị ấy, …) cố tính (làm gì)
  • (Đứng sau một danh từ ý niệm tính chất của người nào, cái gì; không dịch)
    el aturdido de Juan
  • (Dùng để xưng ai một cách mỉa mai)
    Señor de Zapatero — Ngài Đóng giày
  • Ghi chú sử dụngSửa đổi

    Del được sử dụng thay vì de el.

    Đồng nghĩaSửa đổi
    để

    • hacia

    • por

    từ

    • desde

    trong lúc

    • durante

    với ý định

    • con

    Từ dẫn xuấtSửa đổi

    • del

    Thành ngữSửa đổi

    • de todos modos
    • de todas formas
    • de alguna manera
    • de por vida
    • de buena fe
    • forma de vida
    • punto de vista
    • de que
    • de no

    Danh từSửa đổi

    Số ít

    Số nhiều
    de
    des

    de gc

  • Chữ D, d.
  • Tiếng Thổ Nhĩ KỳSửa đổi

    Liên từSửa đổi

    de

  • Cũng, cũng vậy, cũng thế.
  • Động từSửa đổi

    de lối mệnh lệnh

  • Nói; tuyên bố.
  • Tiếng Thụy ĐiểnSửa đổi

    Cách phát âmSửa đổi

    • IPA: /ˈdiː/ (Thụy Điển, Phần Lan)

    Mạo từ hạn địnhSửa đổi

    de gch số nhiều

  • Xem den.
    De röda bollarna.
  • Đại từSửa đổi

    de gch

  • Chúng nó, chúng, họ.
  • Tiếng Tok PisinSửa đổi

    Từ nguyênSửa đổi

    Từ tiếng Anh day.

    Danh từSửa đổi

    de

  • Ngày.
  • Từ liên hệSửa đổi

    • asde
    • gude
    • hapasde
    • olde
    • olde olde
    • pede
    • sande
    • seven de
    • tede
    • tude

    Tiếng ÝSửa đổi

    Giới từSửa đổi

    de

  • Của.
  • Thuộc, của, ở.
  • Trong, trong đám.
  • Từ.
  • Bằng.
  • Reply
    5
    0
    Chia sẻ

    Review Share Link Down Where nghĩa tiếng việt là gì ?

    – Một số từ khóa tìm kiếm nhiều : ” Review Where nghĩa tiếng việt là gì tiên tiến và phát triển nhất , Chia Sẻ Link Download Where nghĩa tiếng việt là gì “.

    Thảo Luận vướng mắc về Where nghĩa tiếng việt là gì

    Bạn trọn vẹn có thể để lại phản hồi nếu gặp yếu tố chưa hiểu nghen.
    #nghĩa #tiếng #việt #là #gì Where nghĩa tiếng việt là gì