Mục lục bài viết

Mẹo Hướng dẫn Sea nghĩa tiếng việt là gì Mới Nhất

Update: 2022-03-22 22:28:12,Quý khách Cần kiến thức và kỹ năng về Sea nghĩa tiếng việt là gì. Quý khách trọn vẹn có thể lại Comment ở phía dưới để Admin đc lý giải rõ ràng hơn.

840

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈsi/

Hoa Kỳ[ˈsi]

Tóm lược đại ý quan trọng trong bài

  • Tiếng AnhSửa đổi
  • Cách phát âmSửa đổi
  • Danh từSửa đổi
  • Tham khảoSửa đổi
  • Từ:
    sea

Danh từSửa đổi

sea /ˈsi/

  • Biển.
    by sea — bằng đường thủy
    mistress of the seas — cường quốc làm chủ mặt biển
    sea like a looking-glass — biển yên gió lặng
  • Sóng biển.
    to ship a sea — bị một ngọn sóng làm ngập (tàu…)
  • Biển (khoảng chừng rộng như biển); nhiều (về số lượng).
    a sea of flame — một biển lửa
    seas of blood — máu chảy thành sông; (nghĩa bóng) sự chém giết tàn nhẫn
    a sea of troubles — nhiều chuyện phiền hà
  • Thành ngữSửa đổi

    • at sea:
    • Ở xa bờ.
    • (Nghĩa bóng) Hoang mang, bồn chồn, không hiểu biết ra thế nào, không biết làm thế nào.
    • to go to sea: Trở thành thuỷ thủ.
    • to follow the sea: Làm nghề thuỷ thủ.
    • to put to sea: Ra khơi.
    • half seas over: Quá chén.

    Tham khảoSửa đổi

    • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (rõ ràng)

    Từ:
    sea

    /si:/

    • danh từ

      biển

      by sea

      bằng đường thủy

      mistress of the seas

      cường quốc làm chủ mặt biển

      ví dụ khác

      sea like a looking-glass

      biển yên gió lặng

    • sóng biển

      to ship a sea

      bị một ngọn sóng làm ngập (tàu…)

    • biển (khoảng chừng rộng như biển); nhiều (về số lượng)

      a sea of flame

      một biển lửa

      seas of blood

      máu chảy thành sông; (nghĩa bóng) sự chém giết tàn nhẫn

      ví dụ khác

      a sea of troubles

      nhiều chuyện phiền hà

    • (nghĩa bóng) hoang mang lo lắng, bồn chồn, không hiểu biết ra thế nào, không biết làm thế nào

      Cụm từ/thành ngữ

      at sea

      ở xa bờ

      to go to sea

      trở thành thuỷ thủ

      to follow the sea

      làm nghề thuỷ thủ

      thành ngữ khác

      to put to sea

      ra khơi

      half seas over

      quá chén

      Từ tương tự

      seal
      unseal
      season
      searching
      search

    Reply
    6
    0
    Chia sẻ

    đoạn Clip hướng dẫn Chia Sẻ Link Down Sea nghĩa tiếng việt là gì ?

    – Một số Keyword tìm kiếm nhiều : ” Review Sea nghĩa tiếng việt là gì tiên tiến và phát triển nhất , Chia Sẻ Link Cập nhật Sea nghĩa tiếng việt là gì “.

    Giải đáp vướng mắc về Sea nghĩa tiếng việt là gì

    Bạn trọn vẹn có thể để lại Comment nếu gặp yếu tố chưa hiểu nhé.
    #Sea #nghĩa #tiếng #việt #là #gì Sea nghĩa tiếng việt là gì