Mục lục bài viết
Kinh Nghiệm về Nổi chỉ tiếng Anh là gì 2022
Update: 2021-12-31 09:40:04,Quý quý khách Cần kiến thức và kỹ năng về Nổi chỉ tiếng Anh là gì. You trọn vẹn có thể lại Báo lỗi ở cuối bài để Ad đc lý giải rõ ràng hơn.
Ngày đăng: 11/04/2019 – Số người xem: 9221
Dưới đấy là nội dung bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc. Các bạn cùng lưu lại để học cùng nội dung bài viết mẫu câu tiếng Anh về chuyên ngành này nha.
Womens clothes: Quần áo nữ
Skirt / skirts: váy
Dress / dresses: váy
Blouse / blouses: áo khoác dài
Tank-top / tank-tops: áo tank-top, cộc, không tồn tại tay
Men’s clothes: quần áo nam
Suit / suits: bộ comple
Long-sleeved shirt / long-sleeved: áo sơ mi dài tay
Short-sleeved shirt / short-sleeved shirts: áo sơ mi cộc tay
Waistcoat / waistcoats: áo vét
Tie / ties: cà vạt
Uni-Sex: quần áo cho toàn bộ nam và nữ
T-shirt / t-shirts: áo thun cộc tay.
Polo shirt / polo shirts: áo thun cộc tay có cổ.
Jumper / jumpers or pullover / pullovers: áo chui đầu
Coat / coats: áo choàng dài
Jacket / jackets: áo khoác
Cardigan / cardigans: áo khoác mỏng dính, áo cardigan
Sweatshirt / sweatshirts: áo len thun
Trouser / trousers: quần thô
Jean / jeans: quần bò
Short / shorts: quần đùi
Một số thuật ngữ cơ bản của chuyên ngành may mặc
Approved swatches: Tác nghiệp vải.
Armhole depth: Hạ nách
Armhold panel: Nẹp vòng nách
Armhole seam: Đường ráp vòng nách
Back body toàn thân: Thân sau
Belt loops above dart: Dây khuy qua ly
Around double-piped pocket: Quanh túi viền đôi
Assort color: Phối màu
At waist height: Ở độ cao của eo
Automatic serge: Máy vừa may vừa xén tự động hóa
Binder machine: Máy viền
Bind-stitching machine: Máy vắt lai quần
Bottom hole placket: Nẹp khuy
Bound seam: Đường viền
Button distance: Khoảng cách nút
Color shading complete set: Phối bộ rất khác nhau
Color matching: Đồng màu
Color shading: Khác màu
Decorative tape: Dây thêu trang trí
Automatic sewing machine: Máy may tự động hóa
Single needle lockstitch sewing machine: Máy may 1 kim đơn
Double/twin needle lockstitch sewing machine: Máy may hai kim
Automatic pocket welt sewing machine: Máy may túi tự động hóa
Double chains stitched: Mũi đôi
Double collar: Cổ đôi
Double sleeve: Tay đôi
Draw cord: Dây luồn
Back collar height: Độ cao cổ sau
Back neck insert: Nẹp cổ sau
Backside collar: Vòng cổ thân sau
Fabric defects: Những lỗi về vải
Fabric file wrong direction: Khác sớ vải
Felled binding seam slash: Máy cắt và khâu viền
Fiber content: Thành phần vải
Hip side: Dọc quần
Imitated slit: Giả xẻ tà
Imitation leather: Vải giả da
Cut against nap direction: Cắt ngược chiều tuyết
Cut with nap direction: Cắt cùng chiều tuyết
Inside left chest pocket: Túi ngực trái mặt trong áo
Pocket bag: Túi lót
Presser foot: Chân vịt
Seam pocket: Đường may túi
Shank button: Nút hình khối nám
Steam boiled: Nồi hơi nước
Low V collar: Cổ thấp hình chữ V
Low turtleneck: Cổ lọ thấp
Outside collar: Cổ ngoài
Rubber band stitch machine: Máy may dây cao su đặc
Abb: sợi canh, sợi khổ (vải)
Accessories card: bảng phụ liệu
Armhole curve: đường cong vòng nách
Armhole panel: ô vải đắp ở nách
Armhole: vòng nách, nách áo
Available accessories: phụ liệu có sẵn, thay thế
Available fabric: vải có sẵn, vải thay thế
Back card: bìa sống lưng
Back pocket: túi sau
Back rise length: dài đáy sau
Back rise: đáy sau
Back side part: phần hông sau
Back sleeve: tay sau
Back slit: xẻ tà sống lưng
Back yoke facing: nẹp đô sau
Badge: vẽ theo, phù hiệu nhãn, phụ kiện
Band: đai nẹp
Barre: nổi thanh ngang như ziczắc
Bartack: đính bọ, con chỉ bọ
Be buttoned: cài nút lại
Bead: Hạt cườm
Belt: dây sống lưng, thắt sống lưng, dây đai
Bill: nón lưỡi trai, mũi biển, neo
Binding: đường viền, dây viền
Bindstitch: đường chỉ ngầm
Blind seam: đường may giả
Button loop: dây nút
Button sewing machine: máy đóng nút
đoạn Clip: cắt xén
Cloth clamp: kẹp vải
Cloth cutting table: bàn cắt vải
Collar point: góc cổ
Cover fleece: dựng lót
Covered placket: nẹp che nút
Detachable: trọn vẹn có thể thao rời ra
Double-breasted: hai hàng
Elastic tape: dây thun
Even stitches: mũi chỉ đều
Fix (v): ép keo, xác lập
Horizontal: ngang
Imitated slit: giả xẻ tà
Inclusive of: cộng
Incomplete stitching: diễu không đến đỉnh
Inner fold: gấp phía trong
Inner lining: lót
Inner pocket: túi trong
Inside leg: nẹp trong
Iron table: bàn để ủi
Joke facing: miếng đáp decoup
Joke neck: cổ lính thuỷ
Loose stitches: lỏng chỉ
Loose: lỏng, hở, không chặt
Lower sleeve seam: đường may tay dưới
Measure tape: thước dây
Overlock grinning: vắt sổ nhẹ chỉ
Overlock loose stitches: vắt sổ lỏng chỉ
Overlock stitch: đường răng cửa
Overlock twist: vắt sổ bì cuốn bờ
Overlocking machine: máy vắt sổ
Pin: kim gút
Pinking shears: keo răng cắt vải
Pins: đinh ghim
Pipe hem: đường viền gân
Sleeve joke length: dài tay
Slit edge: cạnh xẻ tà
Slit facing: đáp xẻ tà
Splotch: bản vẽ mẫu áo
Spray gun: súng bắn tẩy vết dơ
Spreading machine: máy trải vải
Spring: lò xo
Square neck: cổ vuông
Stitch thru (v): diễu xuyên qua, may xuyên qua (lớp vải lót)
Stub: cối, khuy (luồn qua phần khuyết nơi ngực áo)
Topstitching: mũi khoá trên
Tracing paper: giấy kẻ vạch
Tracing wheel: miếng kẻ vạch
Trim (v): gọt, cắt chỉ
Tunnel up leg, turned up leg: ống quần
Turn inside out (v): lộn trong ra ngoài
Turn over pocket: túi có đáp vải lót
Turn over with facing: may lộn với miếng đáp
Turn the back on (v): quay sống lưng lại
Turned up sleeve: Xăn tay
Turtle neck: cổ lọ
Tham khảo thêm: Tiếng Anh tiếp xúc tại shop may mặc
Reply
5
0
Chia sẻ
đoạn Clip hướng dẫn Chia Sẻ Link Tải Nổi chỉ tiếng Anh là gì ?
– Một số Keyword tìm kiếm nhiều : ” đoạn Clip hướng dẫn Nổi chỉ tiếng Anh là gì tiên tiến và phát triển nhất , Share Link Cập nhật Nổi chỉ tiếng Anh là gì “.
Giải đáp vướng mắc về Nổi chỉ tiếng Anh là gì
Quý quý khách trọn vẹn có thể để lại Comment nếu gặp yếu tố chưa hiểu nghen.
#Nổi #chỉ #tiếng #Anh #là #gì
Bình luận gần đây