Mục lục bài viết

Kinh Nghiệm về V phân từ 2 là gì 2022

Cập Nhật: 2022-04-13 10:41:15,Bạn Cần biết về V phân từ 2 là gì. Bạn trọn vẹn có thể lại Comments ở cuối bài để Admin đc lý giải rõ ràng hơn.

727

Phân từ (hay Phân động từ) là từ do động từ tạo ra và nó có đặc tính như một tính từ.

Phân từ gồm 3 loại: Hiện tại phân từ, quá khứ phân từ và phân từ hoàn thành xong.

– Hiện tại phân từ đó là động từ thêm đuôi ”-ing”. Hiện tại phân từ còn được gọi là danh động từ, được xây dựng bằng phương pháp thêm ”-ing” vào sau động từ.

– Quá khứ phân từ hay còn gọi là phân từ hai của động từ, có dạng ”V-ed” (so với những động từ có quy tắc) và những động từ nằm ở vị trí cột thứ 3 trong bảng liệt kê những động từ bất quy tắc.

– Phân từ hoàn thành xong

Các dạng phân từ:

Dạng

Chủ động

Bị động
Dạng đơn

Ving

Being Vp2
Dạng quá khứ

Ving

Vp2
Dạng hoàn thành xong

Having Vp2

Having been Vp2

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:

  • Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)

  • Nắm vững ngữ pháp (Grammar)

  • Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)

  • Học phát âm và bộ sưu tập câu tiếp xúc (Pronunciation)

Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày

STT
Động từ
Quá khứ đơn
Quá khứ phân từ
Nghĩa của động từ
1
arise
arose
arisen
xẩy ra; phát sinh
2
awake
awoke
awoken

3
be
was, were
been
có; tồn tại
4
bear
bore
borne
chịu đựng
5
beat
beat
beaten

6
become
became
become
trở nên, trở thành
7
begin
began
begun
khởi đầu
8
behold
beheld
beheld

9
bend
bent
bent

10
bet
bet
bet

STT
Động từ
Quá khứ đơn
Quá khứ phân từ
Nghĩa của động từ
11
bid
bid
bid
bỏ thầu
12
bind
bound
bound

13
bite
bit
bitten
cắn
14
bleed
bled
bled
chảy máu
15
blow
blew
blown
thổi
16
break
broke
broken
bị vỡ/gãy/đứt; làm vỡ tung/gãy/đứt
17
breed
bred
bred

18
bring
brought
brought
đem, mang, đưa
19
broadcast
broadcast
broadcast

20
build
built
built
xây, xây dựng

STT
Động từ
Quá khứ đơn
Quá khứ phân từ
Nghĩa của động từ
21
burn
burnt, burned
burnt, burned
cháy
22
burst
burst
burst
(làm cho cái gì) nổ/vỡ tung
23
bust
bust, busted
bust, busted

24
buy
bought
bought
mua
25
cast
cast
cast

26
catch
caught
caught
bắt lấy, chộp lấy
27
choose
chose
chosen
lựa chọn
28
cling
clung
clung

29
come
came
come
đến
30
cost
cost
cost
(trọn vẹn có thể mua được với) giá, tốn

STT
Động từ
Quá khứ đơn
Quá khứ phân từ
Nghĩa của động từ
31
creep
crept
crept

32
cut
cut
cut
cắt, chặt, xẻ
33
giảm giá
dealt
dealt

34
dig
dug
dug
đào
35
do
did
done
làm
36
draw
drew
drawn
vẽ
37
dream
dreamed, dreamt
dreamed, dreamt

38
drink
drank
drunk
uống
39
drive
drove
driven
lái (xe)
40
dwell
dwelled, dwelt
dwelled, dwelt
ở, cư ngụ

STT
Động từ
Quá khứ đơn
Quá khứ phân từ
Nghĩa của động từ
41
eat
ate
eaten
ăn
42
fall
fell
fallen
rơi, rớt
43
feed
fed
fed
cho những người dân/loài vật ăn
44
feel
felt
felt
cảm thấy
45
fight
fought
fought
đấu tranh, chiến đấu
46
find
found
found
tìm thấy
47
fit
fit, fitted
fit, fitted
vừa vặn
48
flee
fled
fled

49
fling
flung
flung

50
fly
flew
flown
bay

STT
Động từ
Quá khứ đơn
Quá khứ phân từ
Nghĩa của động từ
51
forbid
forbade
forbidden
cấm
52
foresee
foresaw
foreseen

53
foretell
foretold
foretold

54
forget
forgot
forgotten
quên
55
forgive
forgave
forgiven
tha thứ
56
forsake
forsook
forsaken
bỏ rơi, từ bỏ
57
freeze
froze
frozen
(làm) ngừng hoạt động giải trí, đông lại
58
get
got
got
nhận, nhận được
59
give
gave
given
đưa, cho, tặng
60
go
went
gone
đi, dịch chuyển

STT
Động từ
Quá khứ đơn
Quá khứ phân từ
Nghĩa của động từ
61
grind
ground
ground
xay nhỏ
62
grow
grew
grown
ngày càng tăng, tăng trưởng
63
hang
hung
hung
treo
64
have
had
had
có, sở hữu
65
hear
heard
heard
nghe
66
hide
hid
hidden
giấu
67
hit
hit
hit
đánh ai/vật gì
68
hold
held
held
cầm, nắm
69
hurt
hurt
hurt
làm ai đau, khiến ai bị thương
70
inlay
inlaid
inlaid

STT
Động từ
Quá khứ đơn
Quá khứ phân từ
Nghĩa của động từ
71
keep
kept
kept
giữ
72
kneel
kneeled, knelt
kneeled
quỳ gối
73
know
knew
known
biết
74
lay
laid
laid
đặt, để (một cách nhẹ nhàng, thận trọng)
75
lead
led
led
dẫn đường, dẫn dắt
76
lean
leant, leaned
leant, leaned
ngả, nghiêng
77
leap
leapt, leaped
leapt, leaped

78
learn
learnt, learned
learnt, learned
học
79
leave
left
left
rời khỏi
80
lend
lent
lent
cho mượn

STT
Động từ
Quá khứ đơn
Quá khứ phân từ
Nghĩa của động từ
81
let
let
let
để, được cho phép
82
lie
lay
lain
nằm
83
light
lit
lit
đốt cháy
84
lose
lost
lost
làm mất đi, thất lạc, không thể tìm thấy
85
make
made
made
tạo ra, làm ra
86
mean
meant
meant
có nghĩa
87
meet
met
met
gặp
88
mislead
misled
misled
làm cho ai có một ý niệm hoặc ấn tượng sai về việc gì
89
mistake
mistook
mistaken
hiểu nhầm, định hình và nhận định sai
90
misunderstand
misunderstood
misunderstood

STT
Động từ
Quá khứ đơn
Quá khứ phân từ
Nghĩa của động từ
91
mow
mowed
mowed, mown

92
overcome
overcame
overcome
vượt qua
93
overdraw
overdrew
overdrawn

94
overhear
overheard
overheard

95
oversee
oversaw
overseen
giám sát
96
overtake
overtook
overtaken

97
pay
paid
paid
trả tiền
98
prove
proved
proven, proved
chứng tỏ, chứng tỏ
99
put
put
put
đặt, để, cho vào
100
quit
quit, quitted
quit, quitted
nghỉ, bỏ (học, thao tác…)

STT
Động từ
Quá khứ đơn
Quá khứ phân từ
Nghĩa của động từ
101
read
read
read
đọc
102
rid
rid
rid

103
ride
rode
ridden
lái (xe…), cưỡi (ngựa…)
104
ring
ringed
ringed
rung (chuông)
105
rise
rose
risen
lên, bốc lên; dâng lên
106
run
ran
run
chạy
107
saw
sawed
sawn, sawed

108
say
said
said
nói
109
see
saw
seen
nhìn thấy
110
seek
sought
sought
tìm kiếm

STT
Động từ
Quá khứ đơn
Quá khứ phân từ
Nghĩa của động từ
111
sell
sold
sold
bán
112
send
sent
sent
gửi
113
set
set
set
đặt, để
114
sew
sewed
sewn, sewed
thêu
115
shake
shook
shaken
rung, lắc
116
shave
shaved
shaved
cạo (râu, tóc)
117
shed
shed
shed

118
shine
shone
shone
tỏa sáng; sáng
119
shoot
shot
shot
bắn (súng,…)
120
show
showed
showed, shown
chỉ rõ; chứng tỏ điều gì

STT
Động từ
Quá khứ đơn
Quá khứ phân từ
Nghĩa của động từ
121
shrink
shrunk, shrank
shrunk
teo lại; làm teo lại
122
shut
shut
shut
đóng/gập lại, nhắm (mắt)
123
sing
sang
sung
hát
124
sink
sank
sunk
chìm xuống
125
sit
sat
sat
ngồi
126
slay
slew
slain

127
sleep
slept
slept
ngủ
128
slide
slid
slid
trượt
129
slit
slit
slit

130
smell
smelt, smelled
smelt, smelled
có mùi

STT
Động từ
Quá khứ đơn
Quá khứ phân từ
Nghĩa của động từ
131
sow
sowed
sowed, sown

132
speak
spoke
spoken
rỉ tai
133
spell
spelled, spelt
spelled, spelt
đánh vần
134
spend
spent
spent
tiêu tiền
135
spin
spun
spun
xoay vòng
136
spit
spat, spit
spat, spit

137
split
split
split
chia, tách
138
spoil
spoiled, spoilt
spoiled, spoilt
làm cho xấu đi, làm hỏng; làm thối, ươn (quả, cá…)
139
spread
spread
spread
truyền đi, lan đi
140
spring
sprung, sprang
sprung
bật dậy, nhảy xổ vào

STT
Động từ
Quá khứ đơn
Quá khứ phân từ
Nghĩa của động từ
141
stand
stood
stood
đứng
142
steal
stole
stolen
đánh cắp, lấy trộm
143
stick
stuck
stuck
đâm, chọc, thọc (thường là một vật nhọn) vào thứ gì đó
144
sting
stung
stung
châm, chích, đốt
145
stink
stunk, stank
stunk

146
stride
strode
strode

147
strike
struck
struck
đánh ai rất mạnh, tông phải
148
string
strung
strung

149
strive
strived, strove
strived, striven
nỗ lực, phấn đấu (để đạt được một điều gì đó)
150
swear
swore
sworn
chửi rủa

STT
Động từ
Quá khứ đơn
Quá khứ phân từ
Nghĩa của động từ
151
sweep
swept
swept
quét
152
swell
swelled
swollen, swelled
sưng, phồng
153
swim
swam
swum
bơi
154
swing
swung
swung
(làm cho cái gì) đu đưa qua lại
155
take
took
taken
mang, lấy
156
teach
taught
taught
dạy học
157
tear
tore
torn

158
tell
told
told
nói, kể
159
think
thought
thought
tâm lý, nghĩ
160
throw
threw
thrown
ném

STT
Động từ
Quá khứ đơn
Quá khứ phân từ
Nghĩa của động từ
161
thrust
thrust
thrust

162
tread
trod
trodden, trod

163
undergo
underwent
undergone
trải qua
164
understand
understood
understood
hiểu
165
undertake
undertook
undertaken
đảm nhiệm, đảm trách
166
upsell
upsold
upsold

167
upset
upset
upset
làm buồn, làm vô vọng
168
wake
woke
woken
tỉnh dậy; thức dậy
169
wear
wore
worn
mặc, đeo
170
weave
wove
woven

STT
Động từ
Quá khứ đơn
Quá khứ phân từ
Nghĩa của động từ
171
weep
wept
wept

172
wet
wet, wetted
wet, wetted

173
win
won
won
thắng lợi
174
wind
winded
winded

175
withdraw
withdrew
withdrawn
rút lui
176
withhold
withheld
withheld
giữ lại, từ chối không cho
177
withstand
withstood
withstood
trụ lại, giữ vững
178
wring
wrung
wrung

179
write
wrote
written
viết

STT
Động từ
Quá khứ đơn
Quá khứ phân từ
Nghĩa của động từ
1
be
was, were
been
có; tồn tại
2
have
had
had
có, sở hữu
3
do
did
done
làm
4
say
said
said
nói
5
come
came
come
đến
6
get
got
got
nhận, nhận được
7
go
went
gone
đi, dịch chuyển
8
make
made
made
tạo ra, làm ra
9
take
took
taken
mang, lấy
10
think
thought
thought
tâm lý, nghĩ

STT
Động từ
Quá khứ đơn
Quá khứ phân từ
Nghĩa của động từ
11
know
knew
known
biết
12
tell
told
told
nói, kể
13
see
saw
seen
nhìn thấy
14
find
found
found
tìm thấy
15
begin
began
begun
khởi đầu
16
feel
felt
felt
cảm thấy
17
become
became
become
trở nên, trở thành
18
give
gave
given
đưa, cho, tặng
19
leave
left
left
rời khỏi
20
write
wrote
written
viết

STT
Động từ
Quá khứ đơn
Quá khứ phân từ
Nghĩa của động từ
21
hear
heard
heard
nghe
22
sit
sat
sat
ngồi
23
stand
stood
stood
đứng
24
show
showed
showed, shown
chỉ rõ; chứng tỏ điều gì
25
put
put
put
đặt, để, cho vào
26
run
ran
run
chạy
27
keep
kept
kept
giữ
28
hold
held
held
cầm, nắm
29
bring
brought
brought
đem, mang, đưa
30
lose
lost
lost
làm mất đi, thất lạc, không thể tìm thấy

STT
Động từ
Quá khứ đơn
Quá khứ phân từ
Nghĩa của động từ
31
fall
fell
fallen
rơi, rớt
32
win
won
won
thắng lợi
33
grow
grew
grown
ngày càng tăng, tăng trưởng
34
speak
spoke
spoken
rỉ tai
35
meet
met
met
gặp
36
spend
spent
spent
tiêu tiền
37
hit
hit
hit
đánh ai/vật gì
38
lead
led
led
dẫn đường, dẫn dắt
39
mean
meant
meant
có nghĩa
40
learn
learnt, learned
learnt, learned
học

STT
Động từ
Quá khứ đơn
Quá khứ phân từ
Nghĩa của động từ
41
send
sent
sent
gửi
42
set
set
set
đặt, để
43
break
broke
broken
bị vỡ/gãy/đứt; làm vỡ tung/gãy/đứt
44
shake
shook
shaken
rung, lắc
45
buy
bought
bought
mua
46
drive
drove
driven
lái (xe)
47
lay
laid
laid
đặt, để (một cách nhẹ nhàng, thận trọng)
48
catch
caught
caught
bắt lấy, chộp lấy
49
wear
wore
worn
mặc, đeo
50
choose
chose
chosen
lựa chọn

STT
Động từ
Quá khứ đơn
Quá khứ phân từ
Nghĩa của động từ
51
throw
threw
thrown
ném
52
draw
drew
drawn
vẽ
53
read
read
read
đọc
54
pay
paid
paid
trả tiền
55
shoot
shot
shot
bắn (súng,…)
56
sell
sold
sold
bán
57
build
built
built
xây, xây dựng
58
understand
understood
understood
hiểu
59
lean
leant, leaned
leant, leaned
ngả, nghiêng
60
eat
ate
eaten
ăn

STT
Động từ
Quá khứ đơn
Quá khứ phân từ
Nghĩa của động từ
61
seek
sought
sought
tìm kiếm
62
teach
taught
taught
dạy học
63
strike
struck
struck
đánh ai rất mạnh, tông phải
64
fly
flew
flown
bay
65
hang
hung
hung
treo
66
prove
proved
proven, proved
chứng tỏ, chứng tỏ
67 fight
fought
fought
đấu tranh, chiến đấu
68
blow
blew
blown
thổi
69
beat
beat
beaten

70
let
let
let
để, được cho phép

STT
Động từ
Quá khứ đơn
Quá khứ phân từ
Nghĩa của động từ
71
wake
woke
woken
tỉnh dậy; thức dậy
72
sing
sang
sung
hát
73
sleep
slept
slept
ngủ
74
slide
slid
slid
trượt
75
forget
forgot
forgotten
quên
76
ride
rode
ridden
lái (xe…), cưỡi (ngựa…)
77
drink
drank
drunk
uống
78
ring
ringed
ringed
rung (chuông)
79
shut
shut
shut
đóng/gập lại, nhắm (mắt)
80
stick
stuck
stuck
đâm, chọc, thọc (thường là một vật nhọn) vào thứ gì đó

STT
Động từ
Quá khứ đơn
Quá khứ phân từ
Nghĩa của động từ
81
smell
smelt, smelled
smelt, smelled
có mùi
82
bend
bent
bent

83
steal
stole
stolen
đánh cắp, lấy trộm
84
hurt
hurt
hurt
làm ai đau, khiến ai bị thương
85
burn
burnt, burned
burnt, burned
cháy
86
swing
swung
swung
(làm cho cái gì) đu đưa qua lại
87
light
lit
lit
đốt cháy
88
lie
lay
lain
nằm
89
dig
dug
dug
đào
90
flee
fled
fled

STT
Động từ
Quá khứ đơn
Quá khứ phân từ
Nghĩa của động từ
91
sink
sank
sunk
chìm xuống
92
sweep
swept
swept
quét
93
feed
fed
fed
cho những người dân/loài vật ăn
94
tear
tore
torn

95
bite
bit
bitten
cắn
96
cut
cut
cut
cắt, chặt, xẻ
97
wind
winded
winded

98
hide
hid
hidden
giấu
99
arise
arose
arisen
xẩy ra; phát sinh
100
spread
spread
spread
truyền đi, lan đi

STT
Động từ
Quá khứ đơn
Quá khứ phân từ
Nghĩa của động từ
101
quit
quit, quitted
quit, quitted
nghỉ, bỏ (học, thao tác…)
102
withdraw
withdrew
withdrawn
rút lui
103
dream
dreamed, dreamt
dreamed, dreamt

104
spin
spun
spun
xoay vòng
105
freeze
froze
frozen
(làm) ngừng hoạt động giải trí, đông lại
106
undergo
underwent
undergone
trải qua
107
shine
shone
shone
tỏa sáng; sáng
108
kneel
kneeled, knelt
kneeled
quỳ gối
109
spring
sprung, sprang
sprung
bật dậy, nhảy xổ vào
110
swim
swam
swum
bơi

STT
Động từ
Quá khứ đơn
Quá khứ phân từ
Nghĩa của động từ
111
swear
swore
sworn
chửi rủa
112
giảm giá
dealt
dealt

113
cost
cost
cost
(trọn vẹn có thể mua được với) giá, tốn
114
awake
awoke
awoken

115
creep
crept
crept

116
stride
strode
strode

117
leap
leapt, leaped
leapt, leaped

118
burst
burst
burst
(làm cho cái gì) nổ/vỡ tung
119
split
split
split
chia, tách
120
fling
flung
flung

STT
Động từ
Quá khứ đơn
Quá khứ phân từ
Nghĩa của động từ
121
weep
wept
wept

122
bind
bound
bound

123
lend
lent
lent
cho mượn
124
thrust
thrust
thrust

125
cling
clung
clung

126
overcome
overcame
overcome
vượt qua
127
shrink
shrunk, shrank
shrunk
teo lại; làm teo lại
128
spit
spat, spit
spat, spit

129
undertake
undertook
undertaken
đảm nhiệm, đảm trách
130
spell
spelled, spelt
spelled, spelt
đánh vần

STT
Động từ
Quá khứ đơn
Quá khứ phân từ
Nghĩa của động từ
141
dwell
dwelled, dwelt
dwelled, dwelt
ở, cư ngụ
142
fit
fit, fitted
fit, fitted
vừa vặn
143
forbid
forbade
forbidden
cấm
144
foresee
foresaw
foreseen

145
foretell
foretold
foretold

146
forgive
forgave
forgiven
tha thứ
147
forsake
forsook
forsaken
bỏ rơi, từ bỏ
148
grind
ground
ground
xay nhỏ
149
inlay
inlaid
inlaid

150
mislead
misled
misled
làm cho ai có một ý niệm hoặc ấn tượng sai về việc gì

STT
Động từ
Quá khứ đơn
Quá khứ phân từ
Nghĩa của động từ
161
shave
shaved
shaved
cạo (râu, tóc)
162
shed
shed
shed

163
slay
slew
slain

164
slit
slit
slit

165
sow
sowed
sowed, sown

166
spoil
spoiled, spoilt
spoiled, spoilt
làm cho xấu đi, làm hỏng; làm thối, ươn (quả, cá…)
167
sting
stung
stung
châm, chích, đốt
168
stink
stunk, stank
stunk

169
string
strung
strung

170
strive
strived, strove
strived, striven
nỗ lực, phấn đấu (để đạt được một điều gì đó)

STT
Động từ
Quá khứ đơn
Quá khứ phân từ
Nghĩa của động từ
171
swell
swelled
swollen, swelled
sưng, phồng
172
tread
trod
trodden, trod

173
upsell
upsold
upsold

174
upset
upset
upset
làm buồn, làm vô vọng
175
weave
wove
woven

176
wet
wet, wetted
wet, wetted

177
withhold
withheld
withheld
giữ lại, từ chối không cho
178
withstand
withstood
withstood
trụ lại, giữ vững
179
wring
wrung
wrung

Reply
9
0
Chia sẻ

Review Share Link Cập nhật V phân từ 2 là gì ?

– Một số Keyword tìm kiếm nhiều : ” Video full hướng dẫn V phân từ 2 là gì tiên tiến và phát triển nhất , Share Link Download V phân từ 2 là gì “.

Hỏi đáp vướng mắc về V phân từ 2 là gì

Bạn trọn vẹn có thể để lại Comments nếu gặp yếu tố chưa hiểu nha.
#phân #từ #là #gì V phân từ 2 là gì