Mục lục bài viết

Kinh Nghiệm Hướng dẫn Cặp sách Việt tiếng Anh là gì Mới Nhất

Update: 2021-12-30 14:27:04,Bạn Cần kiến thức và kỹ năng về Cặp sách Việt tiếng Anh là gì. Bạn trọn vẹn có thể lại Comments ở phía dưới để Admin được tương hỗ.

647

Ý nghĩa của từ khóa: bag
English
Vietnamese

bag

* danh từ
– bao, túi, bị, xắc
– mẻ săn
=to get a good bag+ săn được nhiều
– (thú hoang dã học) túi, bọng, bọc
=honey bag+ bọng ong
– vú (bò)
– chỗ húp lên (dưới mắt)
– (số nhiều) của cải, tiền bạc
– (số nhiều) (từ lóng) quần; chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng (ở quần áo…)
!bag of bones
– người gầy giơ xương, người toàn xương
!bag of wind
– kẻ lắm điều, kẻ hay chém gió, kẻ hay bép xép, kẻ hay nói huyên thuyên
!to give somebody the bag to hold
– chuồn, bỏ mặc ai trong lúc trở ngại
!in the bag
– (thông tục) nắm chắc trong tay, chứng minh và khẳng định
!in the bottom of one’s bag
– cùng kế
!to let the cat out of the bag
– (xem) let
!to pack up bag and baggage
– cuốn gói trốn đi
!to put somebody in a bag
– thắng ai
!whole bag of tricks
– đủ những mưu mẹo, thiên phương bách kế
– toàn bộ không để lại cái gì
* ngoại động từ
– bỏ vào túi, bỏ vào bao
– (săn bắn) bỏ vào túi săn; bắn giết, săn được
– thu nhặt
– (thông tục) lấy, đánh cắp
* nội động từ
– phồng lên, nở ra, phùng ra
=these trousers bag at the knees+ cái quần này phùng ra ở đầu gối
– (hàng hải) thõng xuống (buồm)
– đi chệch hướng (thuyền)
!I bag; bags I; bags!
-(ngôn từ nhà trường), lóng đến lượt tớ, đến phiên tớ!
* ngoại động từ
– gặt (lúa) bằng liềm

English
Vietnamese

bag

balo ; bao cát ; bao ngay ; bao ; bóp ; bắt ; bịch ; chiếc túi ; chiếc túi xách ; cho ; chụp túi lên đầu ; cái bao cát ; cái bọc ; cái cặp ; cái túi và vác ; cái túi xách ; cái túi ; cướp ; cải túi ; cặp ; dùm túi ; dọn ; dọn đồ nữa ; giỏ xách ; giỏ ; gì ; gói ; tư trang ; hạ ; hộp này ; hộp ; i tu ; kia ; li ; lý ; mà ; một chiếc túi ; nữa ; phù thủy ; sống ; thu dọn hành ; thịt ; trong túi du lịch ; trong túi ; tu ; tu ́ i sa ́ ch ; tóm ; túi cho ; túi cũng là lấy ; túi khí ; túi một ; túi nằm ; túi nữa kìa ; túi nữa ; túi sách của ; túi to quá ; túi trùm ; túi trùm đầu ; túi trùm đầu được ; túi xách ; túi ; túi đồ ; túi đựng ; va li ; ví ; xem ; đúng ; đưa cái túi ; đưa túi ; đưa ; đẽ ;

bag

balo ; bao cát ; bao ngay ; bao ; bóp ; bắt ; bịch ; chiếc túi ; chiếc túi xách ; cho ; chô ; chụp túi lên đầu ; cái bao cát ; cái bọc ; cái cặp ; cái túi và vác ; cái túi xách ; cái túi ; cướp ; cải túi ; cặp ; dùm túi ; dọn ; dọn đồ nữa ; giỏ xách ; giỏ ; gì ; gói ; tư trang ; hạ ; hộp này ; hộp ; i tu ; li ; lý ; mà ; một chiếc túi ; nữa ; phù thủy ; sắt ; sống ; thu dọn hành ; thâ ; thịt ; trong túi du lịch ; trong túi ; tu ; tóm ; túi cho ; túi cũng là lấy ; túi khí ; túi một ; túi nằm ; túi nữa kìa ; túi nữa ; túi sách của ; túi to quá ; túi trùm ; túi trùm đầu ; túi trùm đầu được ; túi xách ; túi ; túi đồ ; túi đựng ; va li ; ví ; vứt ; đúng ; đưa cái túi ; đưa túi ; đưa ; đẽ ;

English
English

bag; base

a place that the runner must touch before scoring

bag; handbag; pocketbook; purse

a container used for carrying money and small personal items or accessories (especially by women)

bag; bagful

the quantity that a bag will hold

bag; grip; suitcase; traveling bag; travelling bag

a portable rectangular container for carrying clothes

bag; old bag

an ugly or ill-tempered woman

bag; udder

mammary gland of bovids (cows and sheep and goats)

bag; cup of tea; dish

an activity that you like or at which you are superior

bag; bulge

bulge out; form a bulge outward, or be so full as to appear to bulge

bag; pocket

take unlawfully

English
Vietnamese

bagful

* danh từ
– bao (đầy), túi (đầy),
=a bagful of rice+ một bao gạo

bagging

* danh từ
– vải may bao, vải may túi

brief-bag

-bag)
/’bri:fbæg/
* danh từ
– cái cặp (để sách vở, tài liệu)

carpet-bag

* danh từ
– túi tư trang; túi du lịch
!carpet-bag government
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cơ quan ban ngành của bọn đầu tư mạnh chính trị; cơ quan ban ngành lừa bịp

clothes-bag

-basket)
/’klouðz,bɑ:skit/
* danh từ
– túi đựng quần áo bẩn (để đem giặt)

ditty-bag

-box)
/’ditibɔks/
* danh từ
– túi đựng đồ lặt vặt (của thuỷ thủ, của người đánh cá)

dolly-bag

* danh từ
– túi xách nhỏ (của phụ nữ)

dorothy bag

* danh từ
– túi xách (có vòng đeo ở cổ tay, của phụ nữ)

dressing-bag

-bag)
/’dresiɳbæg/
* danh từ
– hộp đựng đồ trang sức đẹp

feed bag

* danh từ
– giỏ đựng thức ăn (đeo ở mõn ngựa làm cho ăn)
!to put on the feed bag
– (từ lóng) chén một bữa

flea-bag

* danh từ
– (từ lóng) chăn chui
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn bà nhếch nhác

trò chơi-bag

* danh từ
– túi săn

gas-bag

* danh từ
– khí cầu
– (thông tục) người hay chém gió

ice-bag

* danh từ
– (y học) túi chườm nước đá

ink-bag

* danh từ
– túi mực (của con mực)

kit-bag

* danh từ
– túi đựng vật phẩm và vật dụng quần áo (của cục đội, của người đi du lịch…)

medicine bag

* danh từ
– túi thuốc

money-bag

* danh từ
– túi đựng tiền; ví đựng tiền
– (số nhiều) của cải, tài sản
– (số nhiều) người dân có của, người tham tiền

paper-bag cookery

* danh từ
– cách nấu túi giấy (nấu thức ăn bằng túi giấy phết bơ bỏ lò)

post-bag

* danh từ
– túi thư

rag-bag

* danh từ
– bao đựng giẻ rách nát

rattle-bag

-bag) /’rætl,bæg/
* danh từ
– cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) ((cũng) rattle-bladder)
– (thông tục) người lắm lời, người hay rỉ tai huyên thiên

saddle-bag

* danh từ
– túi yên (đeo mỗi bên ở sau yên ngựa)
– vải bọc ghế

sand-bag

* danh từ
– túi cát, bao cát

scent-bag

* danh từ
– (thú hoang dã học) túi xạ

sleeping-bag

* danh từ
– chăn chui (để ngủ ngoài trời)

string-bag

* danh từ
– túi lưới

travelling-bag

* danh từ
– túi (xắc) du lịch

vanity bag

* danh từ
– ví đựng đồ trang điểm

carrier-bag

* danh từ
– túi bằng giấy hoặc chất dẻo để đựng hàng hoá

Reply
2
0
Chia sẻ

Review Share Link Cập nhật Cặp sách Việt tiếng Anh là gì ?

– Một số từ khóa tìm kiếm nhiều : ” Video full hướng dẫn Cặp sách Việt tiếng Anh là gì tiên tiến và phát triển nhất , Share Link Download Cặp sách Việt tiếng Anh là gì “.

Giải đáp vướng mắc về Cặp sách Việt tiếng Anh là gì

You trọn vẹn có thể để lại Comment nếu gặp yếu tố chưa hiểu nghen.
#Cặp #sách #Việt #tiếng #Anh #là #gì