Mẫu bảng cân đối số phát sinh tài khoản theo QĐ 15 trên Exccel 2022

Mẫu bảng cân đối số nảy sinh trương mục mới nhất trên Excel Mẫu số S06-DN Ban hành theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính.
>>>>
BẢNG CÂN ĐỐI SỐ nảy sinh tài khoản
(
Ban hành theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC
)
Từ ngày: 1/1/2014 đến ngày: 12/31/2014
Đơn vị: CÔNG TY KẾ TOÁN THIÊN ƯNG
Mã số thuế: 0106208569
Địa chỉ: 173 – Xuân Thủy – Cầu giấy – HN Thủ Đô
Đơn vị tính:…………
Số hiệu
TK
Tên trương mục
kế toán tài chính
Số dư đầu kỳ
Số nảy
Số dư cuối kỳ
Nợ

Nợ

Nợ

A
B
1
2
3
4
5
6
111
Tiền mặt
1111
Tiền mặt nước ta
1112
Ngoại tệ
1113
Vàng, bạc, kim khí quý đá quý
112
Tiền gửi ngôi nhà băng
1121
Tiền nước ta
1122
Ngoại tệ
1123
Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý
113
Tiền đang chuyển
1131
Tiền nước ta
1132
Ngoại tệ
121
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
1211
Cổ phiếu
1212
trái khoán, tín phiếu, kỳ phiếu
128
Đầu tư ngắn hạn khác
1281
Tiền gửi có kỳ hạn
1288
Đầu tư ngắn hạn khác
129
đề phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
131
Phải thu quan lại quý khách khứa hàng mặt hàng
1311
Phải thu quan lại quý khách khứa hàng mặt hàng
1312
Phải thu dài hạn quan lại quý khách khứa hàng mặt hàng
133
Thuế GTGT được khấu trừ
1331
Thuế GTGT được khấu trừ HH, DV
1332
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
136
Phải thu nội bộ
1361
Vốn marketing thương mại ở đơn vi trực thuộc
1362
Phải thu nội bộ dài hạn
1368
Phải thu nội bộ khác
138
Phải thu khác
1381
Tài sản thiếu chờ xử lý
1385
Phải thu về cổ phần chờ xử lý
1388
Phải thu khác
139
Dự phòng phải thu rất khó khăn đòi
1391
Dự phòng phải thu ngắn hạn rất khó khăn đòi
1392
Dự phòng phải thu dài hạn rất khó khăn đòi
141
Tạm ứng
142
hoài trả trước
144
thay, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
151
Hàng mua đang đi đường
152
vật liệu, vật liệu
1521
Nguyên nguyên nhiên liệu chính
1522
vật liệu phụ
1523
Nhiên liệu
1524
Phụ tùng thay thế
153
dụng cụ, dụng cụ
154
uổng sinh sản, marketing thương mại dở dang
155
Thành phẩm
156
Hàng hoá
1561
Giá mua product
1562
phí thu mua product
1567
Hàng hoá BDS
157
Hàng gửi đi buôn bán
158
Hàng hóa kho bảo thuế
159
Dự phòng giảm giá mặt hàng tồn kho
161
Chi sự nghiệp
1611
Chi sự nghiêp năm trước
1612
Chi sự nghiêp năm nay
211
Tài sản chắc chắn hữu hình
2111
Nhà cửa, vật phong cách thiết kế
2112
Máy móc, thiết bị
2113
dụng cụ vận chuyển, truyền dẫn
2114
Thiết bị, phương tiện cai quản lý
2115
Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho SP
2118
TSCĐ khác
212
TSCĐ thuê tài chính
213
TSCĐ vô hình
2131
Quyền dùng đất
2132
Quyền phát hành
2133
Bản quyền, văn bởi bản quyền trí tuệ
2134
mác product
2135
Phần mềm máy vi tính
2136
Giấy phép và giấp phép nhượng quyền
2138
TSCĐ vô hình khác
214
Hao mòn TSCĐ
2141
Hao mòn TSCĐ hữu hình
2142
Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
2143
Hao mòn TSCĐ vô hình
2147
Hao mòn BDS đầu tư
217
Bất động sản đầu tư
221
Đầu tư vào công ty con
222
Vốn góp liên doanh
223
Đầu tư vào công ty liên kết
228
Đầu tư dài hạn khác
2281
Cổ phiếu
2282
Trái phiếu
2288
Đầu tư dài hạn khác
229
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
241
Xây dựng căn bạn dạng
2411
Mua sắm TSCĐ
2412
Xây dựng cơ bạn dạng
2413
sửa sang lớn TSCĐ
242
tổn phí trả trước dài hạn
243
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
244
Ký quỹ, ký cược dài hạn
311
Vay ngắn hạn
315
Nợ dài hạn đến hạn trả
331
Phải trả cho người buôn bán
3311
Phải trả cho người buôn bán ngắn hạn
3312
Phải trả cho người buôn bán dài hạn
333
Thuế và các khoản phải nộp đất nước
33311
Thuế GTGT đầu ra
33312
Thuế GTGT mặt hàng du nhập
3332
Thuế tiêu thu đặc biệt
3333
Thuế xuất, nhập vào
3334
Thuế thu nhập doanh nghiệp
3335
Thuế thu nhập cá nhân
3336
Thuế tài nguyên
3337
Thuế ngôi nhà đất, tiền thuê đất
3338
Các loại thuế khác
3339
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
334
Phải trả người cần lao
3341
Phải trả công viên chức
3348
Phải trả người cần lao khác
335
Chi phí phải trả
336
Phả trả nội bộ
3361
Phả trả nội bộ ngắn hạn
3362
Phả trả nội bộ dài hạn
337
Phải trả theo tiến độ plan HĐXD
338
Phải trả, phải nộp khác
3381
Tài sản thừa chờ giải quyết
3382
Kinh phí công đoàn
3383
Bảo hiểm tầng lớp
3384
Bảo hiểm y tế
3385
Phải trả về cổ phần hóa
3386
Nhận ký qũi, ký cược ngắn hạn
3387
Doanh thu chưa thực hiện nay
3388
Phải trả, phải nộp khác
341
Vay dài hạn
342
Nợ dài hạn
343
Trái phiếu phát hành
3431
Mệnh giá Trái phiếu
3432
Chiết khấu Trái phiếu
3433
Phụ trội trái khoán
344
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
347
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
351
Quỹ phòng ngừa trợ cấp mất việc làm
352
phòng ngừa phải trả
3521
Dự phòng phải trả ngắn hạn
3522
ngừa phải trả dài hạn
411
Nguồn vốn marketing thương mại
4111
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
4112
Thặng dư vốn cổ phần
4118
Vốn khác
412
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
413
Chênh lệch tỷ giá
4131
Chênh lệch tỷ giá ĐGL cuối năm
4132
Chênh lệch tỷ giá trong GĐ đầu tư XDCB
414
Quỹ đầu tư phát triển
415
Quỹ phòng ngừa tài chính
418
Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
419
Cổ phiếu quỹ
421
Lợi nhuận chưa phân phối
4211
Lợi nhuận chưa phân phối năm trước
4212
Lợi nhuận chưa phân phối năm nay
431
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
4311
Quỹ khen thưởng
4312
Quỹ phúc lợi
4313
Quỹ phúc lợi đã tạo hình TSCĐ
441
Nguồn vốn đầu tư XDCB
461
Nguồn ngân sách đầu tư đầu tư sự nghiệp
4611
Nguồn ngân sách đầu tư đầu tư sự nghiệp năm trước
4612
Nguồn ngân sách đầu tư đầu tư sự nghiệp năm nay
466
Nguồn ngân sách đầu tư đầu tư đã tạo hình TSCĐ
511
Doanh thu HH & cung cấp DV
5111
Doanh thu buôn bán sản phẩm hóa
5112
Doanh thu buôn bán các thành phẩm
5113
Doanh thu cung cấp dịch vụ
5114
Doanh thu trợ cấp, trợ giá
5117
Doanh thu KD BDS đầu tư
512
Doanh thu buôn bán sản phẩm nội bộ
5121
Doanh thu buôn bán sản phẩm hóa
5122
Doanh thu buôn bán các thành phẩm
5123
Doanh thu cung cấp dịch vụ
515
Doanh thu phát động và sinh hoạt giải trí tài chính
5151
Doanh thu HĐTC – lãi tiền gửi, cho vay
5152
Doanh thu HĐTC khác
521
Chiết khấu thương mại
531
Hàng buôn bán bị trả lại
532
Giảm giá mặt hàng buôn bán
611
Mua mặt hàng
6111
Mua vật liệu, nguyên nhiên liệu
6112
Mua product
621
hoài vật liệu, vật liệu trực tiếp
622
uổng lực lượng lao động trực tiếp
623
Chi phí dùng máy thi công
6231
tổn phí lực lượng lao động
6232
phí tổn vật liệu
6233
hoài công cụ sinh sản
6234
Chi phí khấu ngốn máy thi công
6237
hoài dịch vụ mua ngoài
6238
phí tổn bởi tiền khác
627
Chi phí sản xuất chung
6271
tổn phí viên chức phân xưởng
6272
hoài vật liệu
6273
phí tổn phương tiện sản xuất
6274
uổng khấu ngốn TSCĐ
6277
Chi phí dịch vụ mua ngoài
6278
tổn phí bởi tiền khác
631
Giá thành sinh sản
632
Giá vốn mặt hàng buôn bán
635
hoài tài chính
6351
phí tổn lãi vay
6352
tổn phí tài chính khác
641
uổng buôn bán sản phẩm
6411
hoài viên chức
6412
Chi phí vật liệu, vỏ vỏ hộp
6413
tổn phí phương tiện, đồ dùng
6414
uổng khấu ngốn TSCĐ
6415
phí BH
6417
Chi phí dịch vụ mua ngoài
6418
uổng bởi tiền khác
642
uổng cai quản lý DN
6421
Chi phí viên chức cai quản lý
6422
phí vật liệu cai quản lý
6423
phí tổn đồ dùng văn phòng
6424
tổn phí khấu ngốn TSCĐ
6425
Thuế, phí và lệ phí
6426
hoài ngừa
6427
tổn phí dịch vụ mua ngoài
6428
phí tổn bởi tiền khác
711
Thu nhập khác
811
tổn phí khác
821
hoài thuế thu nhập doanh nghiệp
8211
Chi phí thuế TNDN hiện nay hành
8212
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
911
Xác định hiệu quả kinh dinh
X
Tổng cộng
Tải về tại đây:

20

Bài viết Mẫu bảng cân đối số phát sinh tài khoản theo QĐ 15 trên Exccel 2021-09-07 08:23:00

#Mẫu #bảng #cân #đối #số #phát #sinh #tài #khoản #theo #QĐ #trên #Exccel

0
Would love your thoughts, please comment.x
()
x